- - -
0.98 2.25 0.78
- - -
- - -
1.91 3.10 3.65
0.87 8.75 0.79
- - -
- - -
- - -
0.71 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.52 1.97 4.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rouen Aubagne
Rouen 4-3-3
Huấn luyện viên: Régis Brouard
4-3-3 Aubagne
Huấn luyện viên: Maxence Flachez
27
Hicham Benkaid
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
8
Omar Berrezkami
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
5
Malik Abdelmoula
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
12
Kassim M'Dahoma
12
Kassim M'Dahoma
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hicham Benkaid Tiền đạo |
44 | 7 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
18 Clément Bassin Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Mathieu Mion Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Malik Abdelmoula Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Omar Berrezkami Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Valentin Sanson Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Jason Mbock Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
45 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Axel Maraval Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dany Goprou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ichem Ferrah Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Amede Kabongo Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Royes Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Abdallah Haimoud Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nael Bensoula Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Christ Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Adem Tafni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billal El Kaddouri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lamine Djaballah Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rouen
Aubagne
National Pháp
Aubagne
2 : 1
(0-1)
Rouen
Rouen
Aubagne
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rouen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Rouen Le Mans |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Rouen LOSC Lille |
0 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rouen Quevilly Rouen |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Ginglin-Cesson Rouen |
0 3 (0) (0) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Aubagne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Orléans Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18