VĐQG Nữ Ý - 19/01/2025 14:30
SVĐ: Stadio Tre Fontane
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
2.50 3.30 2.50
0.82 10.5 0.98
- - -
- - -
0.83 0 0.83
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
3.00 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Evelyne Viens
Giulia Dragoni
3’ -
46’
Valentina Bergamaschi
Chiara Beccari
-
59’
Amalie Jørgensen Vangsgaard
Barbara Bonansea
-
62’
Arianna Caruso
Hanna Bennison
-
Alice Corelli
Benedetta Glionna
64’ -
Đang cập nhật
Lucia Di Guglielmo
66’ -
70’
Amalie Jørgensen Vangsgaard
Cristiana Girelli
-
Benedetta Glionna
Manuela Giugliano
72’ -
Đang cập nhật
Elena Linari
83’ -
Manuela Giugliano
Sanne Troelsgaard
84’ -
Emilie Haavi
Marta Pandini
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
3
5
10
7
374
344
16
13
8
4
2
2
Roma W Juventus W
Roma W 4-3-3
Huấn luyện viên: Alessandra Spugna
4-3-3 Juventus W
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
7
Evelyne Viens
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
21
Arianna Caruso
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
27
Paulina Käte Krumbiegel
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Evelyne Viens Tiền đạo |
51 | 20 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuela Giugliano Tiền vệ |
56 | 19 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Elena Linari Hậu vệ |
55 | 10 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucia Di Guglielmo Hậu vệ |
52 | 7 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Giada Greggi Tiền vệ |
57 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Emilie Haavi Tiền đạo |
53 | 3 | 11 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Moeka Minami Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Isabella Kresche Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Frederikke Thøgersen Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Giulia Dragoni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alice Corelli Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
50 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
47 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Barbara Bonansea Tiền đạo |
44 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lisa Boattin Hậu vệ |
42 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amalie Vangsgaard Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kathrine Møller Kühl Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Giulia Galli Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Verena Aschauer Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Marta Pandini Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Benedetta Glionna Tiền đạo |
54 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hawa Cissoko Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Sanne Troelsgaard Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Liliana Merolla Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Eseosa Aigbogun Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Alayah Pilgrim Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Camelia Ceasar Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Alessia Cappelletti Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Abi Brighton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mathilde Hauge Harviken Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lindsey Thomas Tiền đạo |
50 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
47 | 17 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Azzurra Gallo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Roma W
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
2 : 1
(2-0)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
3 : 1
(1-0)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
2 : 1
(1-0)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
3 : 1
(1-0)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
1 : 3
(0-1)
Roma W
Roma W
Juventus W
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roma W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Napoli W Roma W |
0 1 (0) (0) |
0.80 +2.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
12/01/2025 |
Roma W Inter Milano W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Roma W Galatasaray W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -4.0 0.95 |
0.77 5.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Napoli W Roma W |
1 2 (1) (0) |
0.97 +2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Wolfsburg W Roma W |
6 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.91 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Juventus W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Lazio W Juventus W |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
11/01/2025 |
Juventus W Sampdoria W |
3 0 (3) (0) |
0.92 -2.75 0.87 |
0.76 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Juventus W Vålerenga W |
3 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Fiorentina W Juventus W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9