-0.94 -2 1/2 0.87
0.82 3.0 0.98
- - -
- - -
1.38 4.75 8.00
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 1.00
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
1.83 2.62 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paulo Dybala
8’ -
Angeliño
Alexis Saelemaekers
13’ -
24’
Đang cập nhật
Ange-Yoan Bonny
-
46’
Anas Haj Mohamed
Drissa Camara
-
50’
Đang cập nhật
Pontus Almqvist
-
Artem Dovbyk
Paulo Dybala
51’ -
54’
Pontus Almqvist
Matteo Cancellieri
-
59’
Emanuele Valeri
Adrian Benedyczak
-
Đang cập nhật
Angeliño
64’ -
70’
Ange-Yoan Bonny
V. Mihăilă
-
Đang cập nhật
Leandro Paredes
74’ -
Paulo Dybala
Artem Dovbyk
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
59%
41%
3
4
10
9
552
383
19
9
9
3
4
0
Roma Parma
Roma 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Claudio Ranieri
3-4-2-1 Parma
Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
21
Paulo Dybala
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
92
Stephan El Shaarawy
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
11
Artem Dovbyk
16
Leandro Paredes
16
Leandro Paredes
23
Gianluca Mancini
98
D. Man
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
27
Hernani
27
Hernani
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
13
Ange-Yoan Bonny
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Dybala Tiền vệ |
55 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Paredes Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Angeliño Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Evan Ndicka Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Koné Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 D. Man Tiền vệ |
54 | 17 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
58 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Hernani Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
57 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 6 | 2 | Hậu vệ |
11 Pontus Almqvist Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Balogh Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
61 Anas Haj Mohamed Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matías Soulé Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Z. Çelik Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mario Hermoso Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 N. Zalewski Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 N. Pisilli Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Mathew Ryan Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Enzo Le Fée Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
89 Renato Bellucci Marin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Buba Sangare Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
56 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Nicolas Trabucchi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Adrian Benedyczak Tiền đạo |
43 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Leandro Chichizola Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Drissa Camara Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
65 Elia Plicco Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Lautaro Valenti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 V. Mihăilă Tiền đạo |
57 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Roma
Parma
VĐQG Ý
Parma
2 : 0
(1-0)
Roma
VĐQG Ý
Roma
3 : 0
(3-0)
Parma
Roma
Parma
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Roma
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Roma Sampdoria |
4 1 (3) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Como Roma |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Roma Lecce |
4 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Roma Atalanta |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Parma
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Parma Hellas Verona |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.91 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Inter Parma |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 1.06 |
0.94 3.75 0.82 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Parma Atalanta |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.92 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Venezia Parma |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.98 |
0.92 3.0 0.80 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 21