Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Stadio Olimpico
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roma Eintracht Frankfurt
Roma 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Eintracht Frankfurt
Huấn luyện viên:
21
Paulo Bruno Exequiel Dybala
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
16
Leandro Daniel Paredes
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
3
José Ángel Esmoris Tasende
23
Gianluca Mancini
23
Gianluca Mancini
11
Hugo Ekitike
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
27
Mario Götze
27
Mario Götze
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo |
61 | 16 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
61 | 10 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianluca Mancini Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ |
61 | 3 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Obite Evan N'Dicka Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Mile Svilar Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mats Hummels Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Alexis Saelemaekers Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kouadio Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hugo Ekitike Tiền đạo |
41 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
61 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
27 Mario Götze Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Hugo Larsson Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Mathew Ryan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Samuel Dahl Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Matìas Soulè Malvano Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Tommaso Baldanzi Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Giorgio De Marzi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Nicola Zalewski Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
92 Stephan El Shaarawy Tiền đạo |
68 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mario Hermoso Canseco Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Niccolò Pisilli Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Can Yılmaz Uzun Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fares Chaïbi Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lucas Silva Melo Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
22 Timothy Chandler Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Igor Matanovic Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jean Matteo Bahoya Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma
Eintracht Frankfurt
Roma
Eintracht Frankfurt
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roma
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Udinese Roma |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.84 2.25 0.96 |
|||
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.83 2.5 1.00 |
|||
17/01/2025 |
Roma Genoa |
3 1 (1) (1) |
1.14 -1.25 0.78 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Roma Lazio |
2 0 (2) (0) |
0.72 +0 1.12 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Eintracht Frankfurt
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.94 |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1 0.98 |
0.91 3.0 0.99 |
|||
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7