GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Stadio Olimpico

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Olimpico

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Roma Eintracht Frankfurt

Đội hình

Roma 3-5-2

Huấn luyện viên:

Roma VS Eintracht Frankfurt

3-5-2 Eintracht Frankfurt

Huấn luyện viên:

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

16

Leandro Daniel Paredes

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

3

José Ángel Esmoris Tasende

23

Gianluca Mancini

23

Gianluca Mancini

11

Hugo Ekitike

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

36

Ansgar Knauff

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

27

Mario Götze

27

Mario Götze

Đội hình xuất phát

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Paulo Bruno Exequiel Dybala Tiền đạo

61 16 10 3 0 Tiền đạo

7

Lorenzo Pellegrini Tiền vệ

61 10 4 8 0 Tiền vệ

23

Gianluca Mancini Hậu vệ

67 4 1 10 0 Hậu vệ

16

Leandro Daniel Paredes Tiền vệ

61 3 6 15 1 Tiền vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

29 3 1 0 0 Tiền đạo

3

José Ángel Esmoris Tasende Tiền vệ

51 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Obite Evan N'Dicka Hậu vệ

63 0 3 6 0 Hậu vệ

99

Mile Svilar Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

15

Mats Hummels Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Alexis Saelemaekers Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Kouadio Kone Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hugo Ekitike Tiền đạo

41 10 5 3 0 Tiền đạo

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

61 9 5 7 1 Tiền đạo

27

Mario Götze Tiền vệ

59 5 3 4 1 Tiền vệ

16

Hugo Larsson Tiền vệ

59 4 2 2 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

57 3 4 4 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

61 2 2 12 0 Hậu vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Trapp Thủ môn

57 0 0 2 0 Thủ môn

3

Arthur Theate Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

13

Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Roma

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Mathew Ryan Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

26

Samuel Dahl Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Aboubacar Sangaré Traoré Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Matìas Soulè Malvano Tiền đạo

29 1 2 1 0 Tiền đạo

35

Tommaso Baldanzi Tiền vệ

48 2 1 2 0 Tiền vệ

70

Giorgio De Marzi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

12

Saud Abdullah Abdul Hamid Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mehmet Zeki Çelik Hậu vệ

69 0 1 1 0 Hậu vệ

59

Nicola Zalewski Tiền vệ

65 0 2 2 1 Tiền vệ

92

Stephan El Shaarawy Tiền đạo

68 3 5 2 0 Tiền đạo

14

Eldor Shomurodov Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Mario Hermoso Canseco Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

61

Niccolò Pisilli Tiền vệ

56 3 0 3 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Can Yılmaz Uzun Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

24 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Fares Chaïbi Tiền vệ

56 3 4 3 0 Tiền vệ

35

Lucas Silva Melo Hậu vệ

58 2 3 4 2 Hậu vệ

22

Timothy Chandler Tiền vệ

33 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Igor Matanovic Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

40

Kaua Morais Vieira dos Santos Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jean Matteo Bahoya Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Oscar Højlund Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Roma

Eintracht Frankfurt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roma: 0T - 0H - 0B) (Eintracht Frankfurt: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Roma

Phong độ

Eintracht Frankfurt

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roma

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

26/01/2025

Udinese

Roma

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.84 2.25 0.96

Europa League

23/01/2025

AZ

Roma

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.92

0.83 2.5 1.00

VĐQG Ý

17/01/2025

Roma

Genoa

3 1

(1) (1)

1.14 -1.25 0.78

0.98 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T

VĐQG Ý

05/01/2025

Roma

Lazio

2 0

(2) (0)

0.72 +0 1.12

0.82 2.25 0.98

T
X

Eintracht Frankfurt

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

26/01/2025

TSG Hoffenheim

Eintracht Frankfurt

0 0

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.94

Europa League

23/01/2025

Eintracht Frankfurt

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.87 -1 0.98

0.91 3.0 0.99

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

T
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

4 1

(1) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.01 3.25 0.90

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất