VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 01/12/2024 13:00
SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.99
0.96 2.75 0.94
- - -
- - -
1.70 3.80 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.25 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Aylton Boa Morte
-
28’
Đang cập nhật
Sinan Kaloglu
-
Ibrahim Olawoyin
Emrecan Bulut
41’ -
44’
Đang cập nhật
Stéphane Bahoken
-
46’
Mehdi Bourabia
Baran Ali Gezek
-
Đang cập nhật
Giannis Papanikolaou
69’ -
70’
Ali Karimi
Yaw Ackah
-
Muhammet Taha Şahin
Ali Sowe
71’ -
Đang cập nhật
Ivo Grbić
72’ -
74’
Đang cập nhật
Kartal Kayra Yılmaz
-
75’
Đang cập nhật
Stéphane Bahoken
-
Đang cập nhật
Ali Sowe
79’ -
Muhammet Taha Şahin
Ali Sowe
81’ -
Emrecan Bulut
Václav Jurečka
84’ -
Đang cập nhật
Mithat Pala
86’ -
Mithat Pala
Eray Korkmaz
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
54%
46%
2
3
9
11
502
423
12
9
6
2
2
0
Rizespor Kayserispor
Rizespor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: İlhan Palut
4-2-3-1 Kayserispor
Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu
10
Ibrahim Olawoyin
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Alikulov
2
Husniddin Alikulov
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
8
Dal Varešanović
70
Aylton Boa Morte
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
6
Ali Karimi
6
Ali Karimi
6
Ali Karimi
10
Mehdi Bourabia
10
Mehdi Bourabia
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ |
67 | 11 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 Dal Varešanović Tiền vệ |
48 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
80 | 3 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
51 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Emrecan Bulut Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Aylton Boa Morte Tiền đạo |
46 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
13 Stéphane Bahoken Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Ali Karimi Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Gökhan Sazdağı Hậu vệ |
52 | 2 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Joseph Attamah Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dimitris Kolovetsios Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Lionel Carole Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Onurcan Piri Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Casper Højer Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benhur Keser Tiền vệ |
67 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Altin Zeqiri Tiền vệ |
48 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 M. Minchev Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Tarik Çetin Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Eray Korkmaz Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Batuhan Özgan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Baran Ali Gezek Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Ramazan Civelek Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Duckens Nazon Tiền đạo |
24 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Mehmet Şamil Öztürk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Talha Sariarslan Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anthony Uzodimma Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Yaw Ackah Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Mané Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Nurettin Korkmaz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
3 : 0
(0-0)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
3 : 1
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
1 : 1
(0-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 0
(0-0)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
2 : 1
(0-0)
Rizespor
Rizespor
Kayserispor
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rizespor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Eyüpspor Rizespor |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rizespor Trabzonspor |
3 1 (1) (1) |
0.80 +0 1.00 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sivasspor Rizespor |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Bodrumspor Rizespor |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.99 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Rizespor Antalyaspor |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Kayserispor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Kayserispor Fenerbahçe |
2 6 (1) (3) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kayserispor Adana Demirspor |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Silivrispor Kayserispor |
4 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hatayspor Kayserispor |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 25