GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 03/01/2025 17:00

SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.93

0.89 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.40 2.50

0.84 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.71 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.25 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Felix Uduokhai

  • Đang cập nhật

    Gedson Fernandes

    38’
  • 41’

    Tayyip Talha Sanuç

    Emirhan Topçu

  • Đang cập nhật

    Amir Hadžiahmetović

    42’
  • Đang cập nhật

    Mithat Pala

    45’
  • Ibrahim Olawoyin

    Giannis Papanikolaou

    51’
  • Đang cập nhật

    Husniddin Alikulov

    56’
  • 74’

    Ciro Immobile

    Semih Kılıçsoy

  • Dal Varešanović

    Muhamed Buljubasic

    76’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Jonas Svensson

  • Babajide David Akintola

    Emrecan Bulut

    83’
  • Ali Sowe

    Václav Jurečka

    84’
  • 87’

    Jonas Svensson

    Onur Bulut

  • Đang cập nhật

    Rachid Ghezzal

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Çaykur Didi Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    O. Ergün

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    İlhan Palut

  • Ngày sinh:

    12-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    146 (T:61, H:38, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Serdar Topraktepe

  • Ngày sinh:

    25-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:3, B:5)

6

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

5

17

Phạm lỗi

15

392

Tổng số đường chuyền

461

21

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Rizespor Beşiktaş

Đội hình

Rizespor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: İlhan Palut

Rizespor VS Beşiktaş

4-2-3-1 Beşiktaş

Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe

8

Dal Varešanović

9

Ali Sowe

9

Ali Sowe

9

Ali Sowe

9

Ali Sowe

2

Husniddin Alikulov

2

Husniddin Alikulov

4

Attila Mocsi

4

Attila Mocsi

4

Attila Mocsi

10

Ibrahim Olawoyin

17

Ciro Immobile

8

Salih Uçan

8

Salih Uçan

8

Salih Uçan

8

Salih Uçan

83

Gedson Fernandes

83

Gedson Fernandes

23

Ernest Muci

23

Ernest Muci

23

Ernest Muci

27

Rafa

Đội hình xuất phát

Rizespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dal Varešanović Tiền vệ

54 11 2 8 0 Tiền vệ

10

Ibrahim Olawoyin Tiền vệ

56 8 5 7 0 Tiền vệ

2

Husniddin Alikulov Hậu vệ

45 4 0 5 0 Hậu vệ

4

Attila Mocsi Hậu vệ

50 2 0 3 1 Hậu vệ

9

Ali Sowe Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

54

Mithat Pala Hậu vệ

54 1 2 10 1 Hậu vệ

28

Babajide David Akintola Tiền vệ

30 1 2 5 0 Tiền vệ

37

Muhammet Taha Şahin Hậu vệ

55 0 6 9 0 Hậu vệ

20

Amir Hadžiahmetović Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Rachid Ghezzal Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Tarik Çetin Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ciro Immobile Tiền đạo

23 12 1 4 0 Tiền đạo

27

Rafa Tiền vệ

29 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Fernandes Tiền vệ

37 7 2 3 0 Tiền vệ

23

Ernest Muci Tiền vệ

32 4 2 0 0 Tiền vệ

8

Salih Uçan Tiền vệ

36 4 1 0 0 Tiền vệ

6

Moatasem Al-Musrati Tiền vệ

31 2 0 4 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

36 1 3 4 0 Hậu vệ

34

Mert Günok Thủ môn

29 0 0 3 0 Thủ môn

5

Tayyip Talha Sanuç Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Felix Uduokhai Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Bakhtiyor Zaynutdinov Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rizespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Casper Højer Hậu vệ

43 1 4 6 0 Hậu vệ

18

Muhamed Buljubasic Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Emrecan Bulut Tiền đạo

18 0 0 3 0 Tiền đạo

40

Canberk Yurdakul Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

15

Václav Jurečka Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

45

Ayberk Karapo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Giannis Papanikolaou Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Altin Zeqiri Tiền vệ

52 5 5 4 0 Tiền vệ

7

Benhur Keser Tiền vệ

39 6 3 3 0 Tiền vệ

27

Eray Korkmaz Hậu vệ

58 0 0 3 0 Hậu vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Semih Kılıçsoy Tiền đạo

33 0 3 5 0 Tiền đạo

77

Can Keleş Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

18

João Mário Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

73

Cher Ndour Tiền vệ

22 0 2 1 0 Tiền vệ

4

Onur Bulut Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Alex Oxlade-Chamberlain  Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Emirhan Topçu Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

26

Arthur Masuaku Hậu vệ

32 0 7 5 0 Hậu vệ

91

Mustafa Hekimoğlu Tiền đạo

33 4 1 0 0 Tiền đạo

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

Rizespor

Beşiktaş

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rizespor: 0T - 1H - 4B) (Beşiktaş: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

3 : 2

(1-1)

Rizespor

09/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor

0 : 4

(0-2)

Beşiktaş

09/01/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor

2 : 2

(0-1)

Beşiktaş

13/08/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

3 : 0

(1-0)

Rizespor

28/04/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor

2 : 3

(0-1)

Beşiktaş

Phong độ gần nhất

Rizespor

Phong độ

Beşiktaş

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rizespor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Göztepe

Rizespor

3 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.85

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

17/12/2024

Rizespor

Van BB

6 0

(5) (0)

1.00 -2.5 0.85

0.90 3.5 0.90

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

Rizespor

Konyaspor

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.5 0.84

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/12/2024

Gaziantep F.K.

Rizespor

1 0

(1) (0)

0.87 +0 1.02

0.89 2.5 0.86

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/12/2024

Rizespor

Silivrispor

3 2

(1) (1)

0.85 +0.25 0.91

0.95 4.0 0.80

T
T

Beşiktaş

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Beşiktaş

Alanyaspor

1 1

(1) (1)

0.98 -0.75 0.91

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

16/12/2024

Adana Demirspor

Beşiktaş

2 1

(2) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.95 3.25 0.95

B
X

Europa League

12/12/2024

Bodø / Glimt

Beşiktaş

2 1

(2) (1)

0.91 -1.5 0.89

0.92 3.25 0.94

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Beşiktaş

Fenerbahçe

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.94 3.0 0.92

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Hatayspor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

1.00 +0.5 0.89

0.88 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 13

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 20

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

7 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất