VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 03/01/2025 17:00
SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.93
0.89 2.75 0.86
- - -
- - -
2.40 3.40 2.50
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Felix Uduokhai
-
Đang cập nhật
Gedson Fernandes
38’ -
41’
Tayyip Talha Sanuç
Emirhan Topçu
-
Đang cập nhật
Amir Hadžiahmetović
42’ -
Đang cập nhật
Mithat Pala
45’ -
Ibrahim Olawoyin
Giannis Papanikolaou
51’ -
Đang cập nhật
Husniddin Alikulov
56’ -
74’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
-
Dal Varešanović
Muhamed Buljubasic
76’ -
82’
Đang cập nhật
Jonas Svensson
-
Babajide David Akintola
Emrecan Bulut
83’ -
Ali Sowe
Václav Jurečka
84’ -
87’
Jonas Svensson
Onur Bulut
-
Đang cập nhật
Rachid Ghezzal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
47%
53%
1
5
17
15
392
461
21
9
6
2
2
1
Rizespor Beşiktaş
Rizespor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: İlhan Palut
4-2-3-1 Beşiktaş
Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe
8
Dal Varešanović
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Alikulov
2
Husniddin Alikulov
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
10
Ibrahim Olawoyin
17
Ciro Immobile
8
Salih Uçan
8
Salih Uçan
8
Salih Uçan
8
Salih Uçan
83
Gedson Fernandes
83
Gedson Fernandes
23
Ernest Muci
23
Ernest Muci
23
Ernest Muci
27
Rafa
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varešanović Tiền vệ |
54 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
55 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tarik Çetin Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
23 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafa Tiền vệ |
29 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Fernandes Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muci Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Moatasem Al-Musrati Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Mert Günok Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Tayyip Talha Sanuç Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bakhtiyor Zaynutdinov Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Casper Højer Hậu vệ |
43 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Altin Zeqiri Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Benhur Keser Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Eray Korkmaz Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Can Keleş Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Topçu Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
32 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Mustafa Hekimoğlu Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Rizespor
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
3 : 2
(1-1)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 4
(0-2)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
2 : 2
(0-1)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
3 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
2 : 3
(0-1)
Beşiktaş
Rizespor
Beşiktaş
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rizespor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Rizespor Van BB |
6 0 (5) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Rizespor Silivrispor |
3 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.95 4.0 0.80 |
T
|
T
|
Beşiktaş
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Hatayspor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 20
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 28