Hạng Hai Brazil - 15/09/2024 21:30
SVĐ: Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.65 3.30 4.75
0.83 11.25 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Lucas do Carmo
-
Đang cập nhật
Bruno Silva
36’ -
39’
Đang cập nhật
Henrique Silva
-
44’
Đang cập nhật
Bruno Barra
-
Đang cập nhật
Raimar
52’ -
Đang cập nhật
Bruno Bispo
57’ -
58’
Đang cập nhật
Bruno Santos
-
60’
Henrique Silva
Marcos Júnior
-
Đang cập nhật
Goal Disallowed
63’ -
Đang cập nhật
Pedro Vitor
65’ -
76’
Marcos Vinicius
Léo Rigo
-
77’
Đang cập nhật
Marcos Júnior
-
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Ytalo
Ribamar
80’ -
82’
Đang cập nhật
Wellington Silva
-
84’
Juninho
Gabriel Bahia
-
87’
Đang cập nhật
Léo Rigo
-
Đang cập nhật
Giovanni Pavani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
59%
41%
1
7
5
7
388
269
26
5
7
1
1
2
Remo Volta Redonda
Remo 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
3-4-3 Volta Redonda
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
11
Pedro Vitor
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
7
Giovanni Pavani
11
Marcos Vinicius
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
21
Henrique Silva
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
21
Henrique Silva
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
29 | 6 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Jaderson Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Raimar Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Batista de Souza Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marcos Vinicius Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Henrique Silva Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
9 Bruno Santos Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas do Carmo Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Barra Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Robinho Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Fabricio Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Juninho Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Silva Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Leonardo Sheldon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Ronald Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Kelvin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Guilherme Cachoeira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Leo Lang Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Vidal Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Jonny Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Marco Antônio Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Felipe Avelino Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Bahia Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Cristiano Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Emerson Júnior Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcos Júnior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kelyton Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Heliardo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Léo Rigo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Evanderson Costa da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Vinicius Moura Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Remo
1 : 2
(0-1)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Remo
2 : 1
(1-1)
Volta Redonda
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
3 : 0
(0-0)
Remo
Remo
Volta Redonda
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Remo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
EC São José Remo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Remo Londrina |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
10/08/2024 |
Confiança Remo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Volta Redonda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Ferroviária Volta Redonda |
5 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Aparecidense Volta Redonda |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 35