Hạng Hai Brazil - 05/08/2024 23:00
SVĐ: Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.96 2.25 0.81
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
0.83 11.25 0.83
- - -
- - -
- - -
0.73 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vanderley
18’ -
19’
Đang cập nhật
Bruno Silva
-
Đang cập nhật
Diogo Batista
25’ -
Kelvin
Pedro Vitor
46’ -
Marco Antônio
Rodrigo Alves
54’ -
Đang cập nhật
Pedro Vitor
55’ -
Đang cập nhật
Ribamar
60’ -
65’
Antônio Falcão
Cauari
-
Diogo Batista
Vidal
69’ -
Giovanni Pavani
Adsson
72’ -
80’
Du Fernandes
Matheus Chaves
-
Đang cập nhật
Paulinho Curuá
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
50%
50%
6
1
3
1
385
385
3
13
2
6
0
0
Remo Aparecidense
Remo 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
3-4-3 Aparecidense
Huấn luyện viên: Emerson Rodrigues de Ávila
22
Jáderson
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
9
Ribamar
9
Ribamar
9
Ribamar
9
Ribamar
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
8
Du Fernandes
12
Matheus Alves
12
Matheus Alves
12
Matheus Alves
12
Matheus Alves
3
Vanderley
3
Vanderley
3
Vanderley
9
Rubens
2
Genilson
2
Genilson
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jáderson Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Marco Antônio Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 João Afonso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Diogo Batista Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sávio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kelvin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Du Fernandes Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Rubens Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Genilson Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Vanderley Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
12 Matheus Alves Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Maurício Barbosa Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Emanuel Pereira Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Luan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Guilherme Nunes Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
20 Antônio Falcão Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Juninho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Rafael Castro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Cachoeira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Vidal Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Adsson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Léo Lang Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Raimar Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Robert Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Enzo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Hugo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rodrigues Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
16 Da Silva Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Cauari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alan James Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Matheus Chaves Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Henrique Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Henrique Vermudt Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marcelinho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Remo
Aparecidense
Hạng Hai Brazil
Aparecidense
0 : 2
(0-1)
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
0 : 0
(0-0)
Aparecidense
Remo
Aparecidense
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Remo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Figueirense Remo |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
22/07/2024 |
Remo CSA |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Ferroviária Remo |
2 1 (0) (1) |
0.96 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/07/2024 |
Caxias Remo |
2 4 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Remo Ferroviário |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Aparecidense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2024 |
Aparecidense Floresta |
1 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
24/07/2024 |
Aparecidense Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
EC São José Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
17/07/2024 |
Caxias Aparecidense |
3 0 (2) (0) |
0.96 -0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/07/2024 |
Aparecidense Londrina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 30