Hạng Hai Pháp - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Stade de Paris
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.68 1/4 -0.79
0.93 2.5 0.95
- - -
- - -
2.62 3.17 2.51
0.82 9.5 0.86
- - -
- - -
1.0 0 0.87
0.89 1.0 0.98
- - -
- - -
3.27 2.06 3.04
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Antoine Mille
-
34’
Đang cập nhật
Iyad Mohamed
-
Dylan Durivaux
Damien Durand
43’ -
61’
Đang cập nhật
Pathé Mboup
-
Samuel Renel
Joachim Eickmayer
67’ -
70’
Antoine Mille
Kouadio Ange Ahoussou
-
72’
Jordy Gaspar
Kandet Diawara
-
Kemo Cissé
Aliou Badji
73’ -
Damien Durand
Hianga'a M'Bock
83’ -
Đang cập nhật
Robin Risser
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
57%
43%
5
6
13
8
475
356
23
18
7
8
1
3
Red Star Pau
Red Star 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
4-2-3-1 Pau
Huấn luyện viên: Nicolas Usaï
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
7
Damien Durand
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
11
Kemo Cissé
10
Khalid Boutaïb
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
22
Kouadio Ange Ahoussou
8
Iyad Mohamed
8
Iyad Mohamed
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
21
Steeve Beusnard
25
Jean Ruiz
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
46 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
44 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
49 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
51 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khalid Boutaïb Tiền đạo |
48 | 13 | 3 | 4 | 2 | Tiền đạo |
25 Jean Ruiz Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Iyad Mohamed Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Steeve Beusnard Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Kouadio Ange Ahoussou Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Jordy Gaspar Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Antoine Mille Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Pathé Mboup Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Therence Koudou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Johann Obiang Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bingourou Kamara Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Josué Escartin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Aliou Badji Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alioune Fall Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kylian Gasnier Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yonis Njoh Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kandet Diawara Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Xavier Laglais Kouassi Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Mehdi Jeannin Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Ousmane Kanté Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Taïryk Arconte Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Pau
Hạng Hai Pháp
Pau
4 : 1
(1-1)
Red Star
Red Star
Pau
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Bobigny Red Star |
2 2 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.98 |
- - - |
B
|
Pau
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Pau Dunkerque |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Metz Pau |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Pau Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Pau |
1 1 (1) (0) |
0.84 +2.5 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15