- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Red Star Martigues
Red Star 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Martigues
Huấn luyện viên:
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
7
Damien Durand
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
11
Kemo Cissé
10
Karim Tlili
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
21
Yanis Hadjem
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
26
Samir Belloumou
12
Milan Robin
12
Milan Robin
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
50 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Tlili Tiền đạo |
75 | 15 | 4 | 16 | 0 | Tiền đạo |
7 Oualid Orinel Tiền vệ |
58 | 12 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Milan Robin Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Samir Belloumou Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Oucasse Mendy Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Yanis Hadjem Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Steve Solvet Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
18 Ayoub Amraoui Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Nathanael Saintini Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Etile Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Simon Falette Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Aliou Badji Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alioune Fall Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Josué Escartin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bevic Moussiti-Oko Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Leandro Morante Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Romain Montiel Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Aness Gharbi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alain Ipiele Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Mohamed Bamba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Martigues
Hạng Hai Pháp
Martigues
0 : 1
(0-0)
Red Star
National Pháp
Red Star
2 : 0
(1-0)
Martigues
National Pháp
Martigues
0 : 1
(0-0)
Red Star
National Pháp
Martigues
0 : 2
(0-0)
Red Star
National Pháp
Red Star
2 : 2
(1-1)
Martigues
Red Star
Martigues
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Grenoble Foot 38 Red Star |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Red Star Lorient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Martigues
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Martigues Troyes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Dunkerque Martigues |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Martigues Amiens SC |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.96 |
0.82 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Martigues Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4