Hạng Hai Pháp - 06/12/2024 19:00
SVĐ: Stade de Paris
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
0.81 2.0 0.87
- - -
- - -
3.10 3.30 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.73
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
4.00 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
F. Dembi
32’ -
Đang cập nhật
Grégory Poirier
33’ -
Đang cập nhật
Blondon Meyapya Fongain
35’ -
Đang cập nhật
Hianga'a M'Bock
45’ -
46’
Amine Boutrah
Clement Rodrigues
-
56’
Đang cập nhật
Clement Rodrigues
-
Joachim Eickmayer
Merwan Ifnaoui
63’ -
Đang cập nhật
Merwan Ifnaoui
65’ -
Hianga'a M'Bock
Hacene Benali
71’ -
73’
Đang cập nhật
Loic Etoga
-
80’
Lisandru Tramoni
Maxime Ble
-
Kemo Cissé
Ivann Botella
88’ -
Đang cập nhật
Ryad Hachem
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
53%
47%
10
0
19
8
405
352
5
20
0
10
3
2
Red Star Bastia
Red Star 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
4-2-3-1 Bastia
Huấn luyện viên: Benoit Tavenot
11
Kemo Cissé
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
2
Blondon Meyapya Fongain
8
Joachim Eickmayer
8
Joachim Eickmayer
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
10
Amine Boutrah
14
Loic Etoga
14
Loic Etoga
14
Loic Etoga
14
Loic Etoga
15
Florian Bohnert
15
Florian Bohnert
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
13
Tom Ducrocq
11
Lamine Cissé
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
40 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
45 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Blondon Meyapya Fongain Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Aliou Badji Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
26 F. Dembi Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hianga'a M'Bock Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amine Boutrah Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamine Cissé Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Florian Bohnert Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Tom Ducrocq Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Loic Etoga Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Julien Maggiotti Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Johny Placide Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Tom Meynadier Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gustave Akueson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominique Guidi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Lisandru Tramoni Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Samuel Renel Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Josue Escartin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ivann Botella Tiền đạo |
43 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Hacene Benali Tiền đạo |
42 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
47 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bastia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Christ Ravynel Inao Oulaï Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christophe Vincent Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Julien Fabri Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maxime Ble Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Charles Traoré Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Felix Tomi Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Clement Rodrigues Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Bastia
National Pháp
Bastia
3 : 1
(2-1)
Red Star
National Pháp
Red Star
3 : 5
(1-2)
Bastia
Red Star
Bastia
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Bobigny Red Star |
2 2 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.98 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Pau Red Star |
4 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Haubourdin Red Star |
1 7 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Red Star Troyes |
0 3 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Martigues Red Star |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Bastia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Ajaccio Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Bastia Nancy |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Bastia Lorient |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Freyming Bastia |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Laval Bastia |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 23