GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 06/12/2024 19:00

SVĐ: Stade de Paris

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.81 2.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.30 2.05

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.73

0.76 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    F. Dembi

    32’
  • Đang cập nhật

    Grégory Poirier

    33’
  • Đang cập nhật

    Blondon Meyapya Fongain

    35’
  • Đang cập nhật

    Hianga'a M'Bock

    45’
  • 46’

    Amine Boutrah

    Clement Rodrigues

  • 56’

    Đang cập nhật

    Clement Rodrigues

  • Joachim Eickmayer

    Merwan Ifnaoui

    63’
  • Đang cập nhật

    Merwan Ifnaoui

    65’
  • Hianga'a M'Bock

    Hacene Benali

    71’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Loic Etoga

  • 80’

    Lisandru Tramoni

    Maxime Ble

  • Kemo Cissé

    Ivann Botella

    88’
  • Đang cập nhật

    Ryad Hachem

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Paris

  • Trọng tài chính:

    M. Lesage

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grégory Poirier

  • Ngày sinh:

    09-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benoit Tavenot

  • Ngày sinh:

    03-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:24, H:21, B:16)

2

Phạt góc

11

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

10

Cứu thua

0

19

Phạm lỗi

8

405

Tổng số đường chuyền

352

5

Dứt điểm

20

0

Dứt điểm trúng đích

10

3

Việt vị

2

Red Star Bastia

Đội hình

Red Star 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grégory Poirier

Red Star VS Bastia

4-2-3-1 Bastia

Huấn luyện viên: Benoit Tavenot

11

Kemo Cissé

2

Blondon Meyapya Fongain

2

Blondon Meyapya Fongain

2

Blondon Meyapya Fongain

2

Blondon Meyapya Fongain

8

Joachim Eickmayer

8

Joachim Eickmayer

98

Ryad Hachem

98

Ryad Hachem

98

Ryad Hachem

7

Damien Durand

10

Amine Boutrah

14

Loic Etoga

14

Loic Etoga

14

Loic Etoga

14

Loic Etoga

15

Florian Bohnert

15

Florian Bohnert

13

Tom Ducrocq

13

Tom Ducrocq

13

Tom Ducrocq

11

Lamine Cissé

Đội hình xuất phát

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kemo Cissé Tiền vệ

40 7 1 1 0 Tiền vệ

7

Damien Durand Tiền vệ

45 6 9 3 0 Tiền vệ

8

Joachim Eickmayer Tiền vệ

40 2 3 7 0 Tiền vệ

98

Ryad Hachem Hậu vệ

45 2 1 6 0 Hậu vệ

2

Blondon Meyapya Fongain Hậu vệ

30 2 0 4 1 Hậu vệ

21

Aliou Badji Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

28

Loic Kouagba Hậu vệ

46 1 2 10 0 Hậu vệ

26

F. Dembi Tiền vệ

42 0 2 5 0 Tiền vệ

40

Robin Risser Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

20

Dylan Durivaux Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hianga'a M'Bock Tiền vệ

9 0 0 0 1 Tiền vệ

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amine Boutrah Tiền vệ

14 4 0 0 0 Tiền vệ

11

Lamine Cissé Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Florian Bohnert Hậu vệ

50 1 2 4 0 Hậu vệ

13

Tom Ducrocq Tiền vệ

51 0 2 10 1 Tiền vệ

14

Loic Etoga Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Julien Maggiotti Tiền vệ

26 0 1 4 0 Tiền vệ

30

Johny Placide Thủ môn

48 0 0 3 1 Thủ môn

24

Tom Meynadier Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Gustave Akueson Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Dominique Guidi Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Lisandru Tramoni Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Samuel Renel Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Josue Escartin Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Ivann Botella Tiền đạo

43 8 4 3 0 Tiền đạo

13

Fodé Doucouré Hậu vệ

42 2 2 1 0 Hậu vệ

29

Hacene Benali Tiền đạo

42 15 5 6 0 Tiền đạo

10

Merwan Ifnaoui Tiền vệ

47 4 9 4 0 Tiền vệ

30

Pépé Bonet Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Bastia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Christ Ravynel Inao Oulaï Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Christophe Vincent Tiền vệ

45 4 5 7 1 Tiền vệ

23

Julien Fabri Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maxime Ble Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Charles Traoré Hậu vệ

13 0 0 0 1 Hậu vệ

9

Felix Tomi Tiền vệ

38 1 1 1 0 Tiền vệ

25

Clement Rodrigues Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

Red Star

Bastia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Red Star: 0T - 0H - 2B) (Bastia: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/05/2021

National Pháp

Bastia

3 : 1

(2-1)

Red Star

24/08/2020

National Pháp

Red Star

3 : 5

(1-2)

Bastia

Phong độ gần nhất

Red Star

Phong độ

Bastia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Red Star

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Bobigny

Red Star

2 2

(1) (1)

0.86 +0.5 0.98

- - -

B

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Pau

Red Star

4 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Haubourdin

Red Star

1 7

(1) (3)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Red Star

Troyes

0 3

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.93 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Pháp

01/11/2024

Martigues

Red Star

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.25 0.93

T
X

Bastia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

03/12/2024

Ajaccio

Bastia

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 1.75 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Bastia

Nancy

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.0 0.97

T
H

Hạng Hai Pháp

23/11/2024

Bastia

Lorient

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.75

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Freyming

Bastia

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Laval

Bastia

2 2

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 13

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất