VĐQG Angola - 26/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Calulo
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
- - -
- - -
- - -
2.20 2.87 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
7
3
49%
51%
2
2
2
4
388
403
4
4
2
2
2
0
Recreativo do Libolo São Salvador
Recreativo do Libolo 4-4-2
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Banha Torres
4-4-2 São Salvador
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Recreativo do Libolo
São Salvador
VĐQG Angola
Recreativo do Libolo
0 : 0
(0-0)
São Salvador
VĐQG Angola
São Salvador
1 : 0
(0-0)
Recreativo do Libolo
Recreativo do Libolo
São Salvador
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Recreativo do Libolo
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Recreativo do Libolo Isaac de Benguela |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Recreativo do Libolo Desportivo Huíla |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Carmona Recreativo do Libolo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
Recreativo do Libolo Sagrada Esperança |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
1º de Agosto Recreativo do Libolo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
São Salvador
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
São Salvador Wiliete |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Petro de Luanda São Salvador |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.78 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
São Salvador Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6