VĐQG Angola - 16/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Calulo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
3
5
0
0
316
290
13
7
7
4
2
0
Recreativo do Libolo Isaac de Benguela
Recreativo do Libolo 4-5-1
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Banha Torres
4-5-1 Isaac de Benguela
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Recreativo do Libolo
Isaac de Benguela
VĐQG Angola
Recreativo do Libolo
2 : 1
(0-0)
Isaac de Benguela
VĐQG Angola
Isaac de Benguela
0 : 0
(0-0)
Recreativo do Libolo
Recreativo do Libolo
Isaac de Benguela
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Recreativo do Libolo
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Recreativo do Libolo Desportivo Huíla |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Carmona Recreativo do Libolo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
28/09/2024 |
Recreativo do Libolo Sagrada Esperança |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
1º de Agosto Recreativo do Libolo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/09/2024 |
Recreativo do Libolo Académica do Lobito |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Isaac de Benguela
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Santa Rita Isaac de Benguela |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
||
02/10/2024 |
Isaac de Benguela Petro de Luanda |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Wiliete Isaac de Benguela |
4 1 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
10/09/2024 |
Onze Bravos Isaac de Benguela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7