VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 19/01/2025 11:00
SVĐ: Instalaciones de Zuazua
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.84 2.5 0.88
- - -
- - -
1.40 4.20 6.25
0.85 8.5 0.81
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.82 1.0 -0.99
- - -
- - -
1.95 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Mar Torrás
Arola Aparicio
-
43’
Đang cập nhật
Mar Torrás
-
Emma Ramírez
Intza Egiguren
55’ -
Lucía Rodríguez
Sanni Franssi
61’ -
62’
Romane Salvador
Mar Segarra
-
63’
Lucía Vallejo
Estefanía Botero
-
69’
Lice Chamorro
Iara Lacosta
-
Đang cập nhật
Lucía Pardo
70’ -
Andreia Jacinto
Klara Cahynova
75’ -
76’
Mar Torrás
Isabelle Hoekstra
-
Đang cập nhật
Amaiur Sarriegi
77’ -
Sanni Franssi
Elene Guridi
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
74%
26%
0
5
7
11
550
186
21
6
8
1
1
2
Real Sociedad W Espanyol W
Real Sociedad W 4-3-3
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
4-3-3 Espanyol W
Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre
9
Sanni Franssi
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
20
Ainoa Campo Franco
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
53 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ |
53 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Atexte Santos Tiền đạo |
46 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cecilia Marcos Nabal Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klára Cahynová Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Méndez Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
52 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Para Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ainoa Campo Franco Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Arola Aparicio Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Romane Salvador Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Daniela Caracas González Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Balleste Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Perea Ramírez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Elene Viles Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Elene Guridi Mesonero Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Intza Eguiguren Beraza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo |
49 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Violeta García Quiles Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Amanda Mbadi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Estefanía Botero Granda Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Judit Pablos Garrido Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Isabelle Hoekstra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mar Segarra Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Sociedad W
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
0 : 4
(0-2)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 0
(1-0)
Espanyol W
Real Sociedad W
Espanyol W
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Valencia W Real Sociedad W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Espanyol W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Levante Las Planas W Espanyol W |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 28