VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 14/12/2024 17:30
SVĐ: Instalaciones de Zuazua
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.90 2.75 0.73
- - -
- - -
1.57 3.90 4.33
0.80 7.75 0.86
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.76 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.10 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nerea Eizagirre
Amaiur Sarriegi
12’ -
29’
Yerliane Moreno
María José Pérez González
-
38’
Đang cập nhật
Fatou Dembele
-
Đang cập nhật
Nerea Eizagirre
41’ -
46’
Sakina Ouzraoui Diki
Ange N'Guessan Koko
-
Claire Lavogez
Cecilia Marcos
60’ -
Klara Cahynova
Mirari Uria
71’ -
Sanni Franssi
Elene Guridi
72’ -
75’
Claudia Roldán Blanco
Nina Richard
-
78’
Rinsola Babajide
Lucía Pardo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
50%
50%
3
3
9
15
423
405
9
11
5
3
1
1
Real Sociedad W Atletico Granadilla W
Real Sociedad W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
4-2-3-1 Atletico Granadilla W
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
7
Amaiur Sarriegi
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
10
Nerea Eizagirre
10
Nerea Eizagirre
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
9
Sanni Franssi
21
Gift Monday
15
Claudia Iglesias Bicho
15
Claudia Iglesias Bicho
15
Claudia Iglesias Bicho
15
Claudia Iglesias Bicho
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amaiur Sarriegi Tiền vệ |
72 | 19 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
78 | 16 | 11 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizagirre Tiền vệ |
78 | 14 | 17 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Manuela Vanegas Hậu vệ |
69 | 9 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
76 | 3 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Emma Ramírez Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klara Cahynova Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Claire Lavogez Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía Rodríguez Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gift Monday Tiền đạo |
60 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
68 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
44 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Claudia Roldán Blanco Tiền vệ |
71 | 4 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
15 Claudia Iglesias Bicho Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Yerliane Moreno Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cecilia Marcos Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Elene Guridi Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Violeta Quiles Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Elene Viles Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ane Etxezarreta Hậu vệ |
77 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Lorena Navarro Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mirari Uria Tiền đạo |
75 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ange N'Guessan Koko Tiền đạo |
73 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Nina Richard Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
59 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 María José Pérez González Tiền đạo |
68 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Cinta del Mar Rodríguez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 1
(0-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
3 : 3
(2-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
2 : 1
(1-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 1
(0-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
1 : 1
(1-1)
Real Sociedad W
Real Sociedad W
Atletico Granadilla W
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Real Sociedad W Madrid CFF W |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
B
|
Atletico Granadilla W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Guiniguada Apolinario W Atletico Granadilla W |
1 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18