VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 17/11/2024 17:00
SVĐ: Anoeta Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.91
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
1.80 3.80 3.40
0.84 8.5 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.76 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.40 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Andreia Jacinto
Claire Lavogez
5’ -
29’
Đang cập nhật
Irene Oguiza
-
46’
Ane Azkona
Maite Valero
-
Amaiur Sarriegi
Lucía Pardo
60’ -
68’
Jone Amezaga Martinez
Daniela Agote
-
Nahia Aparicio
Đang cập nhật
69’ -
83’
Nahikari García
Marta Sanadri
-
Claire Lavogez
Mirari Uria
85’ -
Đang cập nhật
Emma Ramírez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
62%
38%
0
3
14
6
562
332
12
7
5
0
2
0
Real Sociedad W Athletic Club W
Real Sociedad W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Luis Sánchez Vera
4-2-3-1 Athletic Club W
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
7
Amaiur Sarriegi
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
8
Andreia Jacinto
10
Nerea Eizagirre
10
Nerea Eizagirre
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
2
Manuela Vanegas
9
Sanni Franssi
15
Clara Pinedo
7
Nahikari García
7
Nahikari García
7
Nahikari García
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
7
Nahikari García
7
Nahikari García
7
Nahikari García
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amaiur Sarriegi Tiền đạo |
69 | 19 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Sanni Franssi Tiền vệ |
75 | 16 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Nerea Eizagirre Tiền vệ |
75 | 14 | 17 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Manuela Vanegas Hậu vệ |
66 | 9 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
73 | 3 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Emma Ramírez Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klara Cahynova Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Claire Lavogez Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía Rodríguez Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Tiền vệ |
77 | 15 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ane Azkona Tiền đạo |
67 | 10 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Jone Amezaga Martinez Tiền đạo |
67 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Tiền đạo |
41 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ane Elexpuru Añorga Tiền vệ |
66 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maddi Torre Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maite Zubieta Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Irene Oguiza Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jacqueline Owusu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Elene Viles Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mirari Uria Tiền đạo |
72 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Cecilia Marcos Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Elene Guridi Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ane Etxezarreta Hậu vệ |
74 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Lorena Navarro Tiền đạo |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Violeta Quiles Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Nora Sarriegi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Maite Valero Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariasun Quiñones Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Vilariño Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniela Agote Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mariana Cerro Tiền vệ |
76 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Marta Sanadri Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Naia Landaluze Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Claudia Fernández Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Hậu vệ |
77 | 3 | 11 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Laida Balerdi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Sociedad W
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
0 : 1
(0-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
2 : 1
(1-1)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 1
(1-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 3
(1-2)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 0
(1-0)
Athletic Club W
Real Sociedad W
Athletic Club W
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Real Sociedad W Madrid CFF W |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Atletico Madrid W Real Sociedad W |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Real Sociedad W Real Betis W |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Granada W Real Sociedad W |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Athletic Club W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Athletic Club W Real Betis W |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Athletic Club W Valencia W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Eibar W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletic Club W Atletico Madrid W |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19