Primera C Argentina - 02/11/2024 19:40
SVĐ: Estadio Municipal de Pilar
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/2 0.90
0.82 2.25 0.79
- - -
- - -
1.22 5.00 12.00
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.75
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
1.72 2.30 12.00
- - -
- - -
- - -
4
1
53%
47%
1
3
9
18
367
318
17
6
3
1
2
2
Real Pilar Deportivo Paraguayo
Real Pilar 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomás Arrotea Molina
4-4-2 Deportivo Paraguayo
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Real Pilar
Deportivo Paraguayo
Primera C Argentina
Deportivo Paraguayo
0 : 5
(0-2)
Real Pilar
Real Pilar
Deportivo Paraguayo
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Real Pilar
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Argentino Rosario Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.84 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Real Pilar Defensores de Cambaceres |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Atlas Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Real Pilar Deportivo Español |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Centro Español Real Pilar |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
Deportivo Paraguayo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Argentino Rosario |
2 3 (0) (0) |
1.06 +0 0.76 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Defensores de Cambaceres Deportivo Paraguayo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.78 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Atlas |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Deportivo Español Deportivo Paraguayo |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Deportivo Paraguayo Centro Español |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 33