Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 13/02/2025 20:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Real Madrid W Real Sociedad W
Real Madrid W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Real Sociedad W
Huấn luyện viên:
16
Caroline Møller Hansen
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
7
Olga Carmona García
9
Sanni Franssi
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
4
Nahia Aparicio
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
21
Emma Ramírez Gorgoso
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Caroline Møller Hansen Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Olga Carmona García Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rocío Gálvez Luna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanni Franssi Tiền đạo |
52 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ |
52 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amaiur Atexte Santos Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahia Aparicio Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Cecilia Marcos Nabal Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Klára Cahynová Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Pardo Méndez Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Andreia Jacinto Tiền vệ |
52 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Elene Lete Para Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Yasmim Assis Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 María Méndez Fernández Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filippa Angeldal Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Violeta García Quiles Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Izarne Sarasola Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Elene Viles Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Elene Guridi Mesonero Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Intza Eguiguren Beraza Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Olatz Santana Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid W
Real Sociedad W
Supercopa Femenin Tây Ban Nha
Real Madrid W
0 : 0
(0-0)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
0 : 0
(0-0)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 2
(1-2)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
7 : 1
(3-1)
Real Sociedad W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Sociedad W
1 : 1
(0-0)
Real Madrid W
Real Madrid W
Real Sociedad W
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Levante W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Real Madrid W Espanyol W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Real Madrid W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.93 |
0.76 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Real Madrid W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid W Granada W |
3 1 (1) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.87 3.5 0.91 |
B
|
T
|
Real Sociedad W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Real Sociedad W Deportivo de La Coruña W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Madrid CFF W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Real Madrid W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.93 |
0.76 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Real Sociedad W Espanyol W |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Valencia W Real Sociedad W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12