GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 13/02/2025 20:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 13/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Real Madrid W Real Sociedad W

Đội hình

Real Madrid W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Real Madrid W VS Real Sociedad W

4-2-3-1 Real Sociedad W

Huấn luyện viên:

16

Caroline Møller Hansen

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

6

Sandie Toletti

6

Sandie Toletti

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

7

Olga Carmona García

9

Sanni Franssi

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

4

Nahia Aparicio

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

21

Emma Ramírez Gorgoso

Đội hình xuất phát

Real Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Caroline Møller Hansen Tiền vệ

26 2 1 0 0 Tiền vệ

7

Olga Carmona García Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Sandie Toletti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Maëlle Lakrar Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Eva Maria Navarro Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Mylène Chavas Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

5

Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rocío Gálvez Luna Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Real Sociedad W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sanni Franssi Tiền đạo

52 12 5 4 0 Tiền đạo

10

Nerea Eizaguirre Lasa Tiền vệ

52 9 5 2 0 Tiền vệ

7

Amaiur Atexte Santos Tiền đạo

45 7 3 1 0 Tiền đạo

21

Emma Ramírez Gorgoso Hậu vệ

52 2 1 3 0 Hậu vệ

4

Nahia Aparicio Hậu vệ

50 2 1 1 0 Hậu vệ

11

Cecilia Marcos Nabal Hậu vệ

37 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Klára Cahynová Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

18

Lucía Pardo Méndez Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Andreia Jacinto Tiền vệ

52 0 8 2 0 Tiền vệ

12

Lucía María Rodríguez Herrero Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Elene Lete Para Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Real Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Sheila García Gómez Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Caroline Weir Tiền vệ

25 3 1 0 0 Tiền vệ

22

Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

12

Yasmim Assis Ribeiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Melanie Leupolz Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

14

María Méndez Fernández Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Filippa Angeldal Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

1

María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo

25 3 1 2 0 Tiền đạo

Real Sociedad W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Violeta García Quiles Tiền đạo

17 0 1 3 0 Tiền đạo

3

Izarne Sarasola Hậu vệ

49 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Elene Viles Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Elene Guridi Mesonero Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Intza Eguiguren Beraza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Lorena Navarro Domínguez Tiền đạo

51 0 1 4 0 Tiền đạo

20

Mirari Uria Gabilondo Tiền đạo

48 3 1 1 0 Tiền đạo

13

Olatz Santana Thủ môn

51 1 0 0 0 Thủ môn

Real Madrid W

Real Sociedad W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Madrid W: 2T - 3H - 0B) (Real Sociedad W: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/01/2025

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

Real Madrid W

0 : 0

(0-0)

Real Sociedad W

24/11/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

0 : 0

(0-0)

Real Madrid W

26/05/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

1 : 2

(1-2)

Real Madrid W

10/11/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Madrid W

7 : 1

(3-1)

Real Sociedad W

19/05/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Sociedad W

1 : 1

(0-0)

Real Madrid W

Phong độ gần nhất

Real Madrid W

Phong độ

Real Sociedad W

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Madrid W

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/02/2025

Levante W

Real Madrid W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

31/01/2025

Real Madrid W

Espanyol W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

23/01/2025

Real Madrid W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.93

0.76 2.75 0.86

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid W

Granada W

3 1

(1) (1)

0.92 -2.5 0.87

0.87 3.5 0.91

B
T

Real Sociedad W

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/02/2025

Real Sociedad W

Deportivo de La Coruña W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

01/02/2025

Madrid CFF W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

23/01/2025

Real Madrid W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.93

0.76 2.75 0.86

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Sociedad W

Espanyol W

4 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.5 0.88

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Valencia W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 1

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 11

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất