- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Madrid W Espanyol W
Real Madrid W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Espanyol W
Huấn luyện viên:
16
Caroline Møller Hansen
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
23
Maëlle Lakrar
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
7
Olga Carmona García
20
Ainoa Campo Franco
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Caroline Møller Hansen Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Olga Carmona García Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rocío Gálvez Luna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ainoa Campo Franco Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Arola Aparicio Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Romane Salvador Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Daniela Caracas González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Balleste Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Perea Ramírez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Filippa Angeldal Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Yasmim Assis Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 María Méndez Fernández Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Judit Pablos Garrido Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Isabelle Hoekstra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mar Segarra Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Amanda Mbadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Estefanía Botero Granda Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
0 : 5
(0-2)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
4 : 1
(1-0)
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
1 : 8
(0-3)
Real Madrid W
Real Madrid W
Espanyol W
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Real Madrid W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.93 |
0.76 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Real Madrid W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid W Granada W |
3 1 (1) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.87 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Real Madrid W Levante W |
6 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atletico Madrid W Real Madrid W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Espanyol W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Espanyol W Sevilla W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Real Sociedad W Espanyol W |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 18