GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 31/01/2025 19:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Madrid W Espanyol W

Đội hình

Real Madrid W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Real Madrid W VS Espanyol W

4-2-3-1 Espanyol W

Huấn luyện viên:

16

Caroline Møller Hansen

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

23

Maëlle Lakrar

6

Sandie Toletti

6

Sandie Toletti

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria

7

Olga Carmona García

20

Ainoa Campo Franco

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

Đội hình xuất phát

Real Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Caroline Møller Hansen Tiền vệ

26 2 1 0 0 Tiền vệ

7

Olga Carmona García Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Sandie Toletti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Maëlle Lakrar Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Eva Maria Navarro Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Mylène Chavas Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

5

Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rocío Gálvez Luna Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ainoa Campo Franco Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Arola Aparicio Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Romane Salvador Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

22

Daniela Caracas González Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Laia Balleste Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Paula Perea Ramírez Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ

14 0 0 3 1 Tiền vệ

5

Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Real Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Filippa Angeldal Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

1

María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo

25 3 1 2 0 Tiền đạo

15

Sheila García Gómez Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Caroline Weir Tiền vệ

25 3 1 0 0 Tiền vệ

22

Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

12

Yasmim Assis Ribeiro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Melanie Leupolz Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

14

María Méndez Fernández Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Judit Pablos Garrido Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Isabelle Hoekstra Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mar Segarra Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Amanda Mbadi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Estefanía Botero Granda Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Real Madrid W

Espanyol W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Madrid W: 3T - 0H - 0B) (Espanyol W: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/09/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Espanyol W

0 : 5

(0-2)

Real Madrid W

07/03/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Madrid W

4 : 1

(1-0)

Espanyol W

13/12/2020

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Espanyol W

1 : 8

(0-3)

Real Madrid W

Phong độ gần nhất

Real Madrid W

Phong độ

Espanyol W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Madrid W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

23/01/2025

Real Madrid W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.93

0.76 2.75 0.86

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid W

Granada W

3 1

(1) (1)

0.92 -2.5 0.87

0.87 3.5 0.91

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/01/2025

Real Madrid W

Levante W

6 0

(2) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.90 3.25 0.92

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Atletico Madrid W

Real Madrid W

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.75 0.87

T
T

Espanyol W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Espanyol W

Sevilla W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Sociedad W

Espanyol W

4 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.5 0.88

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante W

Espanyol W

1 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Espanyol W

Valencia W

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất