VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 19/01/2025 11:00
SVĐ: Ciudad Real Madrid Campo 3
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 0.85
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.05 11.00 41.00
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.95 -2 3/4 0.85
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.28 3.50 23.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Andrea Álvarez
-
Maëlle Lakrar
María Méndez
32’ -
Eva Maria Navarro
Athenea del Castillo Belvide
61’ -
Sandie Toletti
Melanie Leupolz
62’ -
Olga Carmona
Caroline Weir
72’ -
75’
Andrea Álvarez
Esperanza Pizarro
-
83’
Arene Altonaga
Eva Van Deursen
-
90’
Bernadette Amani
Mireia Masegur
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
78%
22%
1
7
8
5
654
181
24
5
7
2
7
1
Real Madrid W Eibar W
Real Madrid W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
4-2-3-1 Eibar W
Huấn luyện viên: Yerai Martín
16
Caroline Møller Hansen
3
Teresa Abilleira Dueñas
3
Teresa Abilleira Dueñas
3
Teresa Abilleira Dueñas
3
Teresa Abilleira Dueñas
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
7
Olga Carmona García
10
Andrea Abigail Alvarez Donis
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Caroline Møller Hansen Tiền vệ |
55 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Olga Carmona García Hậu vệ |
54 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
44 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rocío Gálvez Luna Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo |
43 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Eider Arana Mugueta Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Fernández Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ |
43 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Annelie Leitner Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Verges Prats Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Carla Andrés Abad Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Gascón Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Patricia Ojeda Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mariana Cerro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo |
50 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
50 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Yasmim Assis Ribeiro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 María Méndez Fernández Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filippa Angeldal Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Eva Van Deursen Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Marta López Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alena Pěčková Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mireia Masegur Torrent Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Noelia García Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Margherita Monnecchi Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Malen Uranga Callejo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid W
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
1 : 0
(1-0)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 1
(0-0)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 2
(0-0)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 1
(1-1)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 0
(1-0)
Eibar W
Real Madrid W
Eibar W
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Real Madrid W Granada W |
3 1 (1) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.87 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Real Madrid W Levante W |
6 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atletico Madrid W Real Madrid W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Villarreal W Real Madrid W |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Eibar W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Atletico Madrid W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Madrid CFF W Eibar W |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19