C1 Châu Âu (Nữ) - 17/12/2024 17:45
SVĐ: Estadio Alfredo Di Stéfano
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.98 3.25 0.84
- - -
- - -
2.75 3.70 2.15
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.90 0 0.75
0.88 1.25 0.94
- - -
- - -
3.20 2.40 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Linda Caicedo
Caroline Weir
7’ -
40’
Guro Reiten
Maika Hamano
-
46’
Mayra Ramírez
Catarina Macario
-
51’
Đang cập nhật
Catarina Macario
-
56’
Đang cập nhật
Catarina Macario
-
Linda Caicedo
Naomie Feller
60’ -
61’
Đang cập nhật
Erin Cuthbert
-
71’
Niamh Charles
Sandy Baltimore
-
Sandie Toletti
Athenea del Castillo Belvide
73’ -
83’
Đang cập nhật
Sandy Baltimore
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
56%
44%
3
2
6
14
519
399
15
9
3
5
3
5
Real Madrid W Chelsea W
Real Madrid W 4-4-2
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
4-4-2 Chelsea W
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
9
Signe Bruun
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
18
Linda Caicedo
18
Linda Caicedo
33
Aggie Beever-Jones
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
7
Mayra Ramírez
7
Mayra Ramírez
7
Mayra Ramírez
6
Sjoeke Nüsken
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Bruun Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Olga Carmona Hậu vệ |
51 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Linda Caicedo Tiền vệ |
45 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
41 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Weir Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maria Isabel Rodriguez Rivero Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Filippa Angeldahl Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 María Méndez Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aggie Beever-Jones Tiền vệ |
41 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
43 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
38 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mayra Ramírez Tiền đạo |
26 | 5 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
31 | 2 | 8 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Nathalie Bjorn Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wieke Kaptein Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Antônia Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
47 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Alba Redondo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Naomie Feller Tiền đạo |
49 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Oihane Hernández Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teresa Abelleira Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Caroline Møller Tiền đạo |
52 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Laia López Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carla Camacho Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sandy Baltimore Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ève Périsset Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oriane Jean Francois Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Catarina Macario Tiền đạo |
23 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Lola Brown Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Katie Cox Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Zećira Mušović Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Julia Bartel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid W
Chelsea W
C1 Châu Âu (Nữ)
Chelsea W
3 : 2
(2-1)
Real Madrid W
C1 Châu Âu (Nữ)
Chelsea W
2 : 1
(0-0)
Real Madrid W
C1 Châu Âu (Nữ)
Real Madrid W
2 : 2
(1-1)
Chelsea W
C1 Châu Âu (Nữ)
Real Madrid W
1 : 1
(1-0)
Chelsea W
C1 Châu Âu (Nữ)
Chelsea W
2 : 0
(0-0)
Real Madrid W
Real Madrid W
Chelsea W
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Celtic W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.86 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FC Twente W Real Madrid W |
2 3 (1) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.91 4.0 0.91 |
B
|
T
|
Chelsea W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chelsea W FC Twente W |
6 1 (4) (1) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.77 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chelsea W Celtic W |
3 0 (2) (0) |
0.80 -4.0 1.00 |
0.88 4.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13