Hạng Hai Ấn Độ - 14/01/2025 08:30
SVĐ: TRC Polo Synthetic Turf Ground
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.88
0.95 2.25 0.83
- - -
- - -
2.55 3.10 2.70
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.80 0 0.95
0.68 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.25 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aminou Bouba
1’ -
2’
Đang cập nhật
Faysal Shayesteh
-
Conney Idan
Paulo Cézar
5’ -
13’
Đang cập nhật
Lalnuntluanga Bawitlung
-
15’
Đang cập nhật
Ángel Orelien
-
Đang cập nhật
Muhammad Hammad
22’ -
Đang cập nhật
Mohammad Asrar Rehbar
23’ -
31’
Đang cập nhật
Paulo Cézar
-
Đang cập nhật
Juan David Castañeda
32’ -
46’
Lalnuntluanga Bawitlung
Ajay Chhetri
-
Paulo Cézar
Abdou Karim Samb
65’ -
80’
Brandon Vanlalremdika
Gurmukh Singh
-
Kamal Issah
Ramazani Tshimanga
84’ -
Đang cập nhật
Mohammad Inam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
4
1
5
2
373
317
8
15
3
6
2
1
Real Kashmir Sreenidi Deccan
Real Kashmir 4-4-2
Huấn luyện viên: Masood Maqbool
4-4-2 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
7
Mohammad Inam
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
3
Muhammad Hammad
10
Mohammad Asrar Rehbar
10
Mohammad Asrar Rehbar
11
Juan David Castañeda
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
Real Kashmir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammad Inam Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Kamal Issah Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohammad Asrar Rehbar Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Hyder Yousuf Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Muhammad Hammad Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohd Arbaz Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Aminou Bouba Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Aqib Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Conney Idan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lalramsanga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Paulo Cézar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan David Castañeda Tiền đạo |
67 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Tiền vệ |
58 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
52 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabiá Hậu vệ |
31 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohammad Dhot Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Orelien Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Kashmir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Furqan Ahmad Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Faisal Ali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalramdinsanga Ralte Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Pardeep Singh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ramazani Tshimanga Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ifham Mir Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Basit Bhat Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Shakir Ahmad Sheikh Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdou Karim Samb Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shahid Nazir Wani Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 William Alves Tiền đạo |
30 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Deepak DP Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
68 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Kashmir
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
2 : 3
(0-1)
Real Kashmir
Hạng Hai Ấn Độ
Real Kashmir
0 : 0
(0-0)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
2 : 2
(0-1)
Real Kashmir
Hạng Hai Ấn Độ
Real Kashmir
2 : 1
(0-1)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Real Kashmir
1 : 1
(0-0)
Sreenidi Deccan
Real Kashmir
Sreenidi Deccan
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Kashmir
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Shillong Lajong Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Aizawl Real Kashmir |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Namdhari Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Real Kashmir Inter Kashi |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Real Kashmir Delhi FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
Sreenidi Deccan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
17 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 15