VĐQG Mali - 24/11/2024 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
2.00 3.00 3.60
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.87 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
3
1
59%
41%
0
3
1
1
377
261
8
2
3
0
1
2
Réal Bamako USFAS Bamako
Réal Bamako 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Nouhoum Diané
4-4-1-1 USFAS Bamako
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Réal Bamako
USFAS Bamako
VĐQG Mali
Réal Bamako
1 : 1
(1-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 1
(0-0)
Réal Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
1 : 1
(0-1)
Réal Bamako
VĐQG Mali
Réal Bamako
1 : 0
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
0 : 0
(0-0)
Réal Bamako
Réal Bamako
USFAS Bamako
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Réal Bamako
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2024 |
Onze Créateurs Réal Bamako |
2 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/05/2024 |
Réal Bamako Koro |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/05/2024 |
Stade Malien Bamako Réal Bamako |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2024 |
Réal Bamako USFAS Bamako |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/05/2024 |
US Bougouba Réal Bamako |
1 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.92 1.75 0.80 |
T
|
T
|
USFAS Bamako
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2024 |
USFAS Bamako Bakaridjan |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
22/05/2024 |
ASKO USFAS Bamako |
2 2 (2) (1) |
1.08 -0.25 0.67 |
0.91 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
19/05/2024 |
USFAS Bamako Police |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2024 |
Réal Bamako USFAS Bamako |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/05/2024 |
USFAS Bamako Afrique Football Élite |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 26