VĐQG Mali - 10/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.76
0.88 2.0 0.82
- - -
- - -
2.80 2.80 2.50
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.60 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
3
9
1
4
373
317
17
6
9
3
1
0
Réal Bamako Bakaridjan
Réal Bamako 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Nouhoum Diané
3-5-1-1 Bakaridjan
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Réal Bamako
Bakaridjan
VĐQG Mali
Réal Bamako
1 : 0
(0-0)
Bakaridjan
VĐQG Mali
Bakaridjan
1 : 1
(0-0)
Réal Bamako
VĐQG Mali
Bakaridjan
0 : 1
(0-0)
Réal Bamako
VĐQG Mali
Réal Bamako
2 : 2
(1-1)
Bakaridjan
VĐQG Mali
Réal Bamako
1 : 1
(0-0)
Bakaridjan
Réal Bamako
Bakaridjan
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Réal Bamako
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Bougouni Réal Bamako |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Réal Bamako Diarra |
3 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
US Bougouba Réal Bamako |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.76 |
- - - |
H
|
||
07/12/2024 |
Réal Bamako Onze Créateurs |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Stade Malien Bamako Réal Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bakaridjan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Bakaridjan Police |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
ASKO Bakaridjan |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.89 |
- - - |
B
|
||
13/12/2024 |
Bakaridjan Binga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
05/12/2024 |
Djoliba Bakaridjan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Bougouni Bakaridjan |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.75 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11