VĐQG Nicaragua - 19/10/2024 22:00
SVĐ: Estadio Nacional de Fútbol
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Axel Velásquez
16’ -
24’
Đang cập nhật
Azael Mauricio Brown Espada
-
46’
Anthony Luna
Marvin Barahona
-
53’
Azael Mauricio Brown Espada
Nasser Jirón
-
Mauro Alexander Muñíz Gómez
Samoelbis López
62’ -
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
85’ -
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
87’ -
Axel Campos
Ervin Antonio Hurtado Morales
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
51%
49%
3
5
4
0
379
364
14
10
7
4
0
2
Rancho Santana Jalapa
Rancho Santana 4-5-1
Huấn luyện viên: Carlos Javier Martino
4-5-1 Jalapa
Huấn luyện viên: Tyron Acevedo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Rancho Santana
Jalapa
VĐQG Nicaragua
Jalapa
1 : 0
(0-0)
Rancho Santana
Rancho Santana
Jalapa
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rancho Santana
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Rancho Santana Real Estelí |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Rancho Santana H&H Export |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Diriangén Rancho Santana |
2 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
Rancho Santana Walter Ferreti |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Deportivo Ocotal Rancho Santana |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Jalapa
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Jalapa UNAN Managua |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Matagalpa Jalapa |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Jalapa Walter Ferreti |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
Jalapa Diriangén |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Managua Jalapa |
4 1 (3) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 22