0.92 -1 3/4 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.15 3.10 3.10
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.87 1.0 0.91
- - -
- - -
2.75 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Seiminmang Manchong
27’ -
Đang cập nhật
Martand Raina
40’ -
46’
Khungdongbam Krishananda Singh
Umair Saiyyad
-
67’
Chongtham Kishan Singh
Ashish Jha
-
70’
Đang cập nhật
Asif O M
-
Đang cập nhật
Wayne Vaz
80’ -
85’
Ashish Jha
Shafeel PP
-
88’
Asif O M
Arjun Gouda M
-
90’
Đang cập nhật
Bishal Lama
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
5
3
4
381
328
13
11
7
6
1
0
Rajasthan FC SC Bengaluru
Rajasthan FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
4-3-3 SC Bengaluru
Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao
11
William Pauliankhum
22
Ronaldo Iván Johnson Mina
22
Ronaldo Iván Johnson Mina
22
Ronaldo Iván Johnson Mina
22
Ronaldo Iván Johnson Mina
21
Abhas Thapa
21
Abhas Thapa
21
Abhas Thapa
21
Abhas Thapa
21
Abhas Thapa
21
Abhas Thapa
34
Bishal Lama
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 James Kithan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Abhas Thapa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bishal Lama Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Manoj Swamy Kannan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Shafeel PP Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shanid Valan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Singh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asif O M Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jibin Devassy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Khungdongbam Krishananda Singh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Lamela Garrido Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomyo Shimray Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Monirul Molla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soraisam Pritam Kumar Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Novin Gurung Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gautam Virwani Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Tanmoy Ghosh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Vignesh Velan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Umair Saiyyad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Shravan Shetty Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Tangva Ragui Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ashish Jha Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Salam Johnson Singh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
SC Bengaluru
Rajasthan FC
SC Bengaluru
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rajasthan FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aizawl Rajasthan FC |
1 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
30/11/2024 |
Namdhari Rajasthan FC |
1 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
SC Bengaluru
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
SC Bengaluru Dempo |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
SC Bengaluru Churchill Brothers |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Aizawl SC Bengaluru |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 19