GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 09/01/2025 10:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.10

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 1.00

0.87 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Seiminmang Manchong

    27’
  • Đang cập nhật

    Martand Raina

    40’
  • 46’

    Khungdongbam Krishananda Singh

    Umair Saiyyad

  • 67’

    Chongtham Kishan Singh

    Ashish Jha

  • 70’

    Đang cập nhật

    Asif O M

  • Đang cập nhật

    Wayne Vaz

    80’
  • 85’

    Ashish Jha

    Shafeel PP

  • 88’

    Asif O M

    Arjun Gouda M

  • 90’

    Đang cập nhật

    Bishal Lama

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walter Alanís Caprile Voetter

  • Ngày sinh:

    25-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chinta Chandrashekar Rao

  • Ngày sinh:

    25-09-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:1, H:5, B:6)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

4

381

Tổng số đường chuyền

328

13

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Rajasthan FC SC Bengaluru

Đội hình

Rajasthan FC 4-3-3

Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter

Rajasthan FC VS SC Bengaluru

4-3-3 SC Bengaluru

Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao

11

William Pauliankhum

22

Ronaldo Iván Johnson Mina

22

Ronaldo Iván Johnson Mina

22

Ronaldo Iván Johnson Mina

22

Ronaldo Iván Johnson Mina

21

Abhas Thapa

21

Abhas Thapa

21

Abhas Thapa

21

Abhas Thapa

21

Abhas Thapa

21

Abhas Thapa

34

Bishal Lama

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

33

Shanid Valan

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

22

Carlos Alberto Silva Lomba

Đội hình xuất phát

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

William Pauliankhum Tiền vệ

47 3 2 5 0 Tiền vệ

32

Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

40

James Kithan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Abhas Thapa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Martand Raina Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Wayne Vaz Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aniket Panchal Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Seiminmang Manchong Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

SC Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Bishal Lama Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Manoj Swamy Kannan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Shafeel PP Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Shanid Valan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

C. Singh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Asif O M Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jibin Devassy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Khungdongbam Krishananda Singh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jordan Lamela Garrido Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Thomyo Shimray Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Monirul Molla Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

53

Bektur Amangeldiev Tiền vệ

21 2 0 3 0 Tiền vệ

8

Pranjal Bhumij Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

54

Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Soraisam Pritam Kumar Singh Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

51

Novin Gurung Hậu vệ

34 1 0 4 1 Hậu vệ

4

Gautam Virwani Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Tanmoy Ghosh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

SC Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Vignesh Velan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Umair Saiyyad Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Shravan Shetty Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Tangva Ragui Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ashish Jha Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Salam Johnson Singh Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Rajasthan FC

SC Bengaluru

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rajasthan FC: 0T - 0H - 0B) (SC Bengaluru: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rajasthan FC

Phong độ

SC Bengaluru

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rajasthan FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Gokulam

Rajasthan FC

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Shillong Lajong

Rajasthan FC

8 0

(3) (0)

0.89 -1 0.87

0.87 2.75 0.95

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

05/12/2024

Sreenidi Deccan

Rajasthan FC

2 1

(1) (0)

0.90 -1.5 0.84

- - -

T

Hạng Hai Ấn Độ

30/11/2024

Namdhari

Rajasthan FC

1 3

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

SC Bengaluru

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

SC Bengaluru

Namdhari

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

SC Bengaluru

Delhi FC

2 2

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.85

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

SC Bengaluru

Dempo

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

04/12/2024

SC Bengaluru

Churchill Brothers

1 3

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

29/11/2024

Aizawl

SC Bengaluru

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất