- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rajasthan FC Inter Kashi
Rajasthan FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
4-2-3-1 Inter Kashi
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
11
William Pauliankhum
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
32
Pangambam Naoba Meitei
10
Edmund Lalrindika
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
16
Sandip Mandi
16
Sandip Mandi
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Abhas Thapa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
33 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Sumeet Passi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Sandip Mandi Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Julen Perez Del Pino Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sharon P Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sarthak Golui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Narayan Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anil Chawan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikola Stojanovic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karthik Panicker Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matija Babović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Monirul Molla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 James Kithan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Novin Gurung Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Robinson Singh Soraisam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Domingo Berlanga Ouggouti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Bryce Miranda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Haobam Tomba Singh Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aritra Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sheikh Sahil Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kojam Beyong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Shubham Dhas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammed Asif Khan Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ashray Bardwaj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rajasthan FC
Inter Kashi
Hạng Hai Ấn Độ
Inter Kashi
1 : 1
(1-1)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
2 : 2
(1-2)
Inter Kashi
Rajasthan FC
Inter Kashi
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rajasthan FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Rajasthan FC Churchill Brothers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Rajasthan FC Dempo |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Delhi FC Rajasthan FC |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Inter Kashi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Gokulam Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dempo Inter Kashi |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 24