GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 19/01/2025 10:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.30 3.90

1.00 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.87 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Martand Raina

    26’
  • Pangambam Naoba Meitei

    Gerard Artigas

    30’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Mohamed Ali

  • Alain Oyarzun

    Alain Oyarzun

    38’
  • Lucas Rodriguez

    Bektur Amangeldiev

    46’
  • Đang cập nhật

    Ronaldo Iván Johnson Mina

    57’
  • 64’

    Laximanrao Rane

    Ariston Costa

  • Alain Oyarzun

    Đang cập nhật

    69’
  • 75’

    Vieri Colaco

    Nestor Dias

  • 77’

    Vinay Vijay Harji

    Shaher Shaheen

  • Đang cập nhật

    Lunkim Seigoulun Khongsai

    84’
  • Gerard Artigas

    Seiminmang Manchong

    88’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walter Alanís Caprile Voetter

  • Ngày sinh:

    25-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samir Subash Naik

  • Ngày sinh:

    08-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

1

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

346

9

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Rajasthan FC Dempo

Đội hình

Rajasthan FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter

Rajasthan FC VS Dempo

4-2-3-1 Dempo

Huấn luyện viên: Samir Subash Naik

11

William Pauliankhum

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

6

Lunkim Seigoulun Khongsai

6

Lunkim Seigoulun Khongsai

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

32

Pangambam Naoba Meitei

89

Ashish Sibi

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

12

Vieri Colaco

37

Mohamed Ali

37

Mohamed Ali

Đội hình xuất phát

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

William Pauliankhum Tiền vệ

49 3 2 5 0 Tiền vệ

32

Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

36

Abhas Thapa Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Martand Raina Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wayne Vaz Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Ashish Sibi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pruthvesh Pednekar Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Mohamed Ali Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Shaher Shaheen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Vieri Colaco Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Laximanrao Rane Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vinay Vijay Harji Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Knerkitalang Buam Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Seigoumang Doungel Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Shubham Rawat Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Amay Morajkar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Aniket Panchal Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

40

James Kithan Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bektur Amangeldiev Tiền vệ

22 2 0 3 0 Tiền vệ

15

Novin Gurung Hậu vệ

36 1 0 4 1 Hậu vệ

23

Robinson Singh Soraisam Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Seiminmang Manchong Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Monirul Molla Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Pranjal Bhumij Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nestor Dias Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Kapil Hoble Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sanwil D'Costa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ariston Costa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Wellyster Mendes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

1

Sangramjit Roy Chowdhury Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Saiesh Bagkar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Shallum Pires Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

51

P. Singh Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Rajasthan FC

Dempo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rajasthan FC: 0T - 0H - 0B) (Dempo: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rajasthan FC

Phong độ

Dempo

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.4
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rajasthan FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Delhi FC

Rajasthan FC

1 1

(0) (0)

0.66 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.92

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Rajasthan FC

SC Bengaluru

2 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Gokulam

Rajasthan FC

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Shillong Lajong

Rajasthan FC

8 0

(3) (0)

0.89 -1 0.87

0.87 2.75 0.95

B
T

Dempo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

14/01/2025

Dempo

Gokulam

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.81

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

10/01/2025

Dempo

Inter Kashi

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.80 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Churchill Brothers

Dempo

2 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

Sreenidi Deccan

Dempo

0 1

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.82 2.75 0.80

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

SC Bengaluru

Dempo

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất