- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rajasthan FC Churchill Brothers
Rajasthan FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
4-2-3-1 Churchill Brothers
Huấn luyện viên: Demetris Demetriou
11
William Pauliankhum
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
32
Pangambam Naoba Meitei
57
Anil Rama Gaonkar
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
23
Trijoy Dias
23
Trijoy Dias
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Abhas Thapa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Anil Rama Gaonkar Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
66 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalremruata Lalremruata Hậu vệ |
45 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lalliansanga Renthlei Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Gassama Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Monirul Molla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 James Kithan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Novin Gurung Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Robinson Singh Soraisam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kingslee Fernandes Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Lunminlen Haokip Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Niraj Kumar Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 José Luis Moreno Peña Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Maibam Deny Singh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Thiyam Chingkheinganba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rajasthan FC
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
7 : 0
(2-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
2 : 0
(2-0)
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
0 : 5
(0-2)
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
1 : 2
(1-1)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
2 : 1
(2-0)
Rajasthan FC
Rajasthan FC
Churchill Brothers
0% 60% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rajasthan FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Rajasthan FC Dempo |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Delhi FC Rajasthan FC |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aizawl Rajasthan FC |
1 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Churchill Brothers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Delhi FC Churchill Brothers |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Churchill Brothers Namdhari |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Churchill Brothers Dempo |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 25