GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 25/01/2025 10:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Walter Alanís Caprile Voetter

  • Ngày sinh:

    25-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Demetris Demetriou

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:3, B:4)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rajasthan FC Churchill Brothers

Đội hình

Rajasthan FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter

Rajasthan FC VS Churchill Brothers

4-2-3-1 Churchill Brothers

Huấn luyện viên: Demetris Demetriou

11

William Pauliankhum

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

6

Lunkim Seigoulun Khongsai

6

Lunkim Seigoulun Khongsai

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

32

Pangambam Naoba Meitei

57

Anil Rama Gaonkar

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

23

Trijoy Dias

23

Trijoy Dias

Đội hình xuất phát

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

William Pauliankhum Tiền vệ

50 3 2 5 0 Tiền vệ

32

Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

36

Abhas Thapa Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Martand Raina Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Wayne Vaz Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Churchill Brothers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Anil Rama Gaonkar Tiền đạo

33 4 3 4 0 Tiền đạo

19

Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ

66 2 5 8 1 Tiền vệ

23

Trijoy Dias Tiền đạo

29 1 0 2 0 Tiền đạo

17

Lalremruata Lalremruata Hậu vệ

45 0 5 4 0 Hậu vệ

1

Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Nishchal Chandan Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

49

Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Lalliansanga Renthlei Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Pape Gassama Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Wayde Lekay Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Monirul Molla Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Pranjal Bhumij Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Aniket Panchal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

40

James Kithan Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bektur Amangeldiev Tiền vệ

23 2 0 3 0 Tiền vệ

15

Novin Gurung Hậu vệ

37 1 0 4 1 Hậu vệ

23

Robinson Singh Soraisam Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Seiminmang Manchong Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Churchill Brothers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Kingslee Fernandes Tiền vệ

61 1 5 7 0 Tiền vệ

7

Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo

31 5 2 6 0 Tiền đạo

18

Lunminlen Haokip Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Lesly Rebello Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Niraj Kumar Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

José Luis Moreno Peña Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Maibam Deny Singh Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Thiyam Chingkheinganba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Rajasthan FC

Churchill Brothers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rajasthan FC: 2T - 0H - 3B) (Churchill Brothers: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

7 : 0

(2-0)

Rajasthan FC

13/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Rajasthan FC

2 : 0

(2-0)

Churchill Brothers

17/01/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Rajasthan FC

0 : 5

(0-2)

Churchill Brothers

15/11/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

1 : 2

(1-1)

Rajasthan FC

26/04/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

2 : 1

(2-0)

Rajasthan FC

Phong độ gần nhất

Rajasthan FC

Phong độ

Churchill Brothers

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rajasthan FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

19/01/2025

Rajasthan FC

Dempo

1 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Delhi FC

Rajasthan FC

1 1

(0) (0)

0.66 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.92

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Rajasthan FC

SC Bengaluru

2 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Gokulam

Rajasthan FC

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

T
H

Churchill Brothers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

17/01/2025

Delhi FC

Churchill Brothers

1 2

(0) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.81 3.0 0.81

T
H

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Churchill Brothers

Aizawl

6 0

(2) (0)

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Churchill Brothers

Namdhari

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Churchill Brothers

Dempo

2 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Inter Kashi

Churchill Brothers

1 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

34 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất