VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/12/2024 14:15
SVĐ: Gradski Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 1/4 0.83
0.78 2.25 0.94
- - -
- - -
7.00 4.33 1.36
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.89 1.0 0.83
- - -
- - -
8.00 2.20 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đorđe Pantelić
Mirzad Mehanović
17’ -
Đang cập nhật
Miroslav Maričić
19’ -
Joel Da Silva Paulo
Danilo Teodorović
27’ -
Đang cập nhật
Damjan Krajišnik
38’ -
46’
Stefano Surdanović
Tomislav Kiš
-
Đang cập nhật
Mirzad Mehanović
52’ -
Mirzad Mehanović
Danilo Teodorović
59’ -
Nathan Crepaldi
Milorad Albijanić
73’ -
75’
Ilija Mašić
Nemanja Bilbija
-
Đang cập nhật
Amar Pekarić
83’ -
Đang cập nhật
Danilo Teodorović
88’ -
Đorđe Pantelić
Nebojša Gavrić
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
34%
66%
3
0
18
12
216
473
4
16
2
3
2
1
Radnik Bijeljina Zrinjski
Radnik Bijeljina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Velibor Đurić
4-2-3-1 Zrinjski
Huấn luyện viên: Mario Ivankovic
11
Đorđe Pantelić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
5
Andrija Janjić
5
Andrija Janjić
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
8
Damjan Krajišnik
11
Nardin Mulahusejnović
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
30
Fran Topić
30
Fran Topić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
25
Mario Ćuže
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Đorđe Pantelić Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Damjan Krajišnik Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Miroslav Maričić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Nathan Crepaldi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
92 Joel Da Silva Paulo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nardin Mulahusejnović Tiền đạo |
28 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mario Ćuže Tiền vệ |
32 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fran Topić Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hrvoje Barišić Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Ivančić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Surdanović Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Savić Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Kerim Memija Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mario Tičinović Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marko Marić Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ilija Mašić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dragan Došlo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Stefan Josipović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Filip Samurović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aleksandar Vasić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tarik Ramić Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomislav Kiš Tiền vệ |
27 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Antonio Prskalo Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Marko Kozina Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nemanja Bilbija Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Matija Malekinušić Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Petar Mamić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonio Arapovic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Anis Sefo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Frano Mlinar Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alen Jurilj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Radnik Bijeljina
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 0
(1-0)
Radnik Bijeljina
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 0
(1-0)
Radnik Bijeljina
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
1 : 3
(0-1)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
4 : 0
(3-0)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
4 : 1
(4-0)
Radnik Bijeljina
Radnik Bijeljina
Zrinjski
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Radnik Bijeljina
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Igman Konjic Radnik Bijeljina |
2 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Radnik Bijeljina Sarajevo |
2 3 (1) (2) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Velez Radnik Bijeljina |
2 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Zrinjski
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Zrinjski Sarajevo |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16