VĐQG Bosnia and Herzegovina - 03/12/2024 15:00
SVĐ: Gradski Stadion
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 1.00
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
6.50 3.90 1.44
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
6.50 2.25 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Milorad Albijanić
17’ -
35’
Đang cập nhật
Aldin Turkeš
-
45’
Đang cập nhật
Vladan Bubanja
-
Đang cập nhật
Aleksandar Vasić
50’ -
57’
Đang cập nhật
G. Guliashvili
-
Aleksandar Vasić
Eldar Sivac
59’ -
Đang cập nhật
Strahinja Jovanović
65’ -
Stefan Santrač
Mihajlo Amidzić
67’ -
68’
Đang cập nhật
Mirza Mustafić
-
71’
Aldin Turkeš
Francis Kyeremeh
-
75’
Đang cập nhật
Nidal Čelik
-
Milorad Albijanić
Nathan Crepaldi
77’ -
81’
Đang cập nhật
Francis Kyeremeh
-
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
88’
G. Guliashvili
Renan Oliveira
-
89’
Domagoj Pavičić
Nemanja Anđušić
-
90’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
45%
55%
5
4
3
4
383
468
8
15
6
8
0
2
Radnik Bijeljina Sarajevo
Radnik Bijeljina 4-4-2
Huấn luyện viên: Velibor Đurić
4-4-2 Sarajevo
Huấn luyện viên: Zoran Zekić
26
Mirzad Mehanović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
4
Stefan Josipović
9
Aleksandar Vasić
9
Aleksandar Vasić
7
G. Guliashvili
6
Vinko Soldo
6
Vinko Soldo
6
Vinko Soldo
29
Vladan Bubanja
29
Vladan Bubanja
29
Vladan Bubanja
29
Vladan Bubanja
10
Mirza Mustafić
22
Amar Beganović
22
Amar Beganović
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aleksandar Vasić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Stefan Josipović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Miroslav Maričić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Strahinja Jovanović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Joel Da Silva Paulo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 G. Guliashvili Tiền vệ |
20 | 11 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mirza Mustafić Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Amar Beganović Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Vinko Soldo Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Vladan Bubanja Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Aldin Turkeš Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Domagoj Pavičić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nidal Čelik Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
44 Miomir Đuričković Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
39 Lovre Rogić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nermin Mujkić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Samurović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Eldar Sivac Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nathan Crepaldi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ognjen Ristanović Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihajlo Amidzić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Karlo Lulić Tiền vệ |
11 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Renan Oliveira Tiền đạo |
47 | 14 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
32 Nemanja Anđušić Tiền vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Elvir Duraković Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Jović Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Andreja Ristić Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mihael Kuprešak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Francis Kyeremeh Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
42 Emil Rockov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Bruno Unušić Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Eldar Mehmedović Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Radnik Bijeljina
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
2 : 0
(1-0)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
1 : 0
(1-0)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
0 : 1
(0-1)
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
2 : 1
(2-0)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
3 : 0
(0-0)
Radnik Bijeljina
Radnik Bijeljina
Sarajevo
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radnik Bijeljina
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Velez Radnik Bijeljina |
2 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Bratstvo Gracanica Radnik Bijeljina |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Zeljeznicar Radnik Bijeljina |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sarajevo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
GOSK Gabela Sarajevo |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.94 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Sarajevo Sloga Doboj |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Zrinjski Sarajevo |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloboda Tuzla Sarajevo |
0 6 (0) (3) |
0.88 +1.25 0.81 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18