VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/02/2025 14:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Radnik Bijeljina Posusje
Radnik Bijeljina 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Posusje
Huấn luyện viên:
11
Đorđe Pantelić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
5
Andrija Janjić
5
Andrija Janjić
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
26
Mirzad Mehanović
8
Damjan Krajišnik
33
Dario Pavković
11
Nikola Mandić
11
Nikola Mandić
11
Nikola Mandić
11
Nikola Mandić
8
Bruno Jenjić
8
Bruno Jenjić
8
Bruno Jenjić
8
Bruno Jenjić
8
Bruno Jenjić
8
Bruno Jenjić
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Đorđe Pantelić Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Damjan Krajišnik Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Miroslav Maričić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Nathan Crepaldi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
92 Joel Da Silva Paulo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Posusje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Dario Pavković Tiền đạo |
35 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Marić Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Branko Vrgoč Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Jenjić Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikola Mandić Tiền đạo |
47 | 1 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Marko Hanuljak Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Josip Bešlić Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Rijad Kobiljar Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Marko Galić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Karlo Stapić Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Fran Čuljak Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dragan Došlo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Stefan Josipović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Vasić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Samurović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Posusje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Leonardo Petrović Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Soldo Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Niko Miočić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ante Bekavac Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Dominik Mihaljević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marko Martinović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Boris Baćak Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Branko Curdo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Franco Abrego Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Posusje
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Posusje
3 : 1
(1-0)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
0 : 0
(0-0)
Posusje
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
3 : 1
(1-0)
Posusje
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Posusje
1 : 1
(0-1)
Radnik Bijeljina
Radnik Bijeljina
Posusje
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Radnik Bijeljina
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Velez Radnik Bijeljina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Radnik Bijeljina Zrinjski |
2 0 (1) (0) |
0.86 +1.25 0.83 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Igman Konjic Radnik Bijeljina |
2 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Radnik Bijeljina Sarajevo |
2 3 (1) (2) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Velez Radnik Bijeljina |
2 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
Posusje
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Famos Vojkovici Posusje |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Sloga Doboj Posusje |
3 1 (3) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Posusje Sarajevo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.01 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Posusje GOSK Gabela |
1 2 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21