GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 25/10/2024 16:30

SVĐ: Stadion FK Metalac

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 1/2 0.94

0.78 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 4.75 9.50

0.78 8.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

-0.94 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kilian Bevis

    Matija Glušćević

    6’
  • Tomislav Dadić

    Mehmed Ćosić

    15’
  • Samir Zeljković

    Luka Stankovski

    33’
  • 46’

    Uroš Stevančević

    Pablo Ferreira

  • Miloš Ristić

    Samir Zeljković

    53’
  • 62’

    Nemanja Doderović

    Aleksandar Popović

  • Evandro

    Darly Nlandu

    68’
  • 72’

    Darko Jevtić

    Amir Saidov

  • 78’

    Richardson Kwaku Denzell

    Branislav Runjajić

  • Mehmed Ćosić

    Bojan Adžić

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion FK Metalac

  • Trọng tài chính:

    N. Simović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Feda Dudic

  • Ngày sinh:

    01-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:73, H:36, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miloš Obradović

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    34 (T:5, H:10, B:19)

4

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

3

22

Phạm lỗi

12

415

Tổng số đường chuyền

321

19

Dứt điểm

18

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub

Đội hình

Radnički Kragujevac 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Feda Dudic

Radnički Kragujevac VS Jedinstvo Ub

4-2-3-1 Jedinstvo Ub

Huấn luyện viên: Miloš Obradović

10

Kilian Bevis

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

11

Evandro

11

Evandro

27

Miloš Ristić

27

Miloš Ristić

27

Miloš Ristić

7

Matija Glušćević

11

Nemanja Doderović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

26

Dimitrije Aćimović

31

Richardson Kwaku Denzell

31

Richardson Kwaku Denzell

Đội hình xuất phát

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kilian Bevis Tiền vệ

50 8 12 7 1 Tiền vệ

7

Matija Glušćević Tiền vệ

46 5 4 8 1 Tiền vệ

11

Evandro Tiền đạo

36 5 2 9 0 Tiền đạo

27

Miloš Ristić Tiền vệ

45 4 6 9 0 Tiền vệ

80

Luka Stankovski Tiền vệ

5 2 0 1 0 Tiền vệ

50

Tomislav Dadić Hậu vệ

29 1 0 10 0 Hậu vệ

99

Louay Ben Hassine Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Mehmed Ćosić Hậu vệ

32 0 3 4 0 Hậu vệ

15

Milan Mitrović Hậu vệ

60 0 1 11 1 Hậu vệ

81

Luka Lijeskić Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

Samir Zeljković Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nemanja Doderović Hậu vệ

75 2 1 16 0 Hậu vệ

26

Dimitrije Aćimović Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

31

Richardson Kwaku Denzell Tiền đạo

5 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Viktor Damjanić Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Stefan Golubović Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Darko Jevtić Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Uroš Stevančević Tiền đạo

62 1 0 5 0 Tiền đạo

88

Vukašin Jovanović Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

13

Joe Exequiel Arana Batalla Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Uroš Matić Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Strahinja Rakić Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dilan Ortíz Tiền đạo

26 3 2 1 0 Tiền đạo

14

Slobodan Simović Tiền vệ

42 0 2 6 1 Tiền vệ

41

Darly Nlandu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Marko Milošević Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

39

Aleksej Golijanin Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Bojan Adžić Hậu vệ

43 0 2 5 0 Hậu vệ

20

Slaviša Radović Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Luka Milojević Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Nikola Bukumira Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Vanja Tomić Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Levan Jordania Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Aleksa Đurasović Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Mišo Dubljanić Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

19

Branislav Runjajić Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

43

Gustavo Vieira Francisco Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Ivan Jovanović Thủ môn

80 0 0 2 0 Thủ môn

8

Pablo Ferreira Tiền vệ

10 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Tomas Perez Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Aleksandar Popović Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Danilo Miladinović Tiền vệ

59 6 2 7 0 Tiền vệ

17

Amir Saidov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Kragujevac: 0T - 0H - 0B) (Jedinstvo Ub: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Radnički Kragujevac

Phong độ

Jedinstvo Ub

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Kragujevac

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

18/10/2024

Bačka Topola

Radnički Kragujevac

0 2

(0) (1)

0.85 -0.5 0.91

0.97 3.0 0.81

T
X

VĐQG Serbia

05/10/2024

Radnički Kragujevac

Čukarički

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Novi Pazar

Radnički Kragujevac

2 0

(1) (0)

1.03 +0 0.78

0.82 2.75 0.82

B
X

VĐQG Serbia

23/09/2024

Radnički Kragujevac

Tekstilac Odzaci

1 0

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.85 3.0 0.93

B
X

VĐQG Serbia

18/09/2024

IMT Novi Beograd

Radnički Kragujevac

0 4

(0) (2)

0.73 +0.25 0.68

0.97 2.75 0.85

T
T

Jedinstvo Ub

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

T
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Bačka Topola

Jedinstvo Ub

2 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.97 3.0 0.85

H
X

VĐQG Serbia

29/09/2024

Jedinstvo Ub

Spartak Subotica

2 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.73

T
X

VĐQG Serbia

21/09/2024

Čukarički

Jedinstvo Ub

2 1

(0) (1)

- - -

0.80 3.0 0.82

H

VĐQG Serbia

16/09/2024

Jedinstvo Ub

Radnički Niš

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.89 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất