VĐQG Serbia - 25/10/2024 16:30
SVĐ: Stadion FK Metalac
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.94
0.78 2.75 0.85
- - -
- - -
1.30 4.75 9.50
0.78 8.75 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
1.80 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kilian Bevis
Matija Glušćević
6’ -
Tomislav Dadić
Mehmed Ćosić
15’ -
Samir Zeljković
Luka Stankovski
33’ -
46’
Uroš Stevančević
Pablo Ferreira
-
Miloš Ristić
Samir Zeljković
53’ -
62’
Nemanja Doderović
Aleksandar Popović
-
Evandro
Darly Nlandu
68’ -
72’
Darko Jevtić
Amir Saidov
-
78’
Richardson Kwaku Denzell
Branislav Runjajić
-
Mehmed Ćosić
Bojan Adžić
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
3
3
22
12
415
321
19
18
7
3
2
0
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub
Radnički Kragujevac 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Feda Dudic
4-2-3-1 Jedinstvo Ub
Huấn luyện viên: Miloš Obradović
10
Kilian Bevis
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
11
Evandro
11
Evandro
27
Miloš Ristić
27
Miloš Ristić
27
Miloš Ristić
7
Matija Glušćević
11
Nemanja Doderović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
26
Dimitrije Aćimović
31
Richardson Kwaku Denzell
31
Richardson Kwaku Denzell
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
50 | 8 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Matija Glušćević Tiền vệ |
46 | 5 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
36 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
45 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Doderović Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
26 Dimitrije Aćimović Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Richardson Kwaku Denzell Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Viktor Damjanić Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Stefan Golubović Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Darko Jevtić Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Uroš Stevančević Tiền đạo |
62 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
88 Vukašin Jovanović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Joe Exequiel Arana Batalla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Uroš Matić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Strahinja Rakić Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Slobodan Simović Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Luka Milojević Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Vanja Tomić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Levan Jordania Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Aleksa Đurasović Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Mišo Dubljanić Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Branislav Runjajić Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Gustavo Vieira Francisco Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Jovanović Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Pablo Ferreira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Tomas Perez Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aleksandar Popović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Danilo Miladinović Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Amir Saidov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Radnički Kragujevac
Jedinstvo Ub
Radnički Kragujevac
Jedinstvo Ub
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Kragujevac
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Kragujevac |
0 4 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.68 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Jedinstvo Ub
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bačka Topola Jedinstvo Ub |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
||
16/09/2024 |
Jedinstvo Ub Radnički Niš |
0 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 15