0.82 1 1/4 0.97
0.95 3.0 0.85
- - -
- - -
5.75 4.33 1.42
0.92 9.5 0.87
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.99 1.25 0.77
- - -
- - -
5.50 2.40 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Charlyn Corral
-
10’
Đang cập nhật
Nina Nicosia
-
Đang cập nhật
Lía Morán
11’ -
Đang cập nhật
Yadira Toraya
24’ -
33’
Đang cập nhật
Myra Delgadillo
-
36’
Đang cập nhật
Myra Delgadillo
-
38’
Đang cập nhật
Charlyn Corral
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
Daniela Carrandi
Sarahi Cecena
46’ -
65’
Daniela Flores
Mariana Cadena
-
69’
Đang cập nhật
Charlyn Corral
-
74’
Karla Nieto
Amanda Perez
-
76’
Đang cập nhật
Ella Stickel
-
80’
Đang cập nhật
Mónica Ocampo
-
81’
Đang cập nhật
Nina Nicosia
-
84’
Andrea Pereira
Osinachi Ohale
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
51%
49%
0
0
1
1
367
346
1
5
1
5
2
1
Querétaro W Pachuca W
Querétaro W 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Pachuca W
Huấn luyện viên: Óscar Fernando Torres Becerra
1
Claudia Lozoya
22
Karla García
22
Karla García
22
Karla García
22
Karla García
11
Deisy Estefanía Ojeda González
22
Karla García
22
Karla García
22
Karla García
22
Karla García
11
Deisy Estefanía Ojeda González
1
Esthefanny Barreras
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
19
Andrea Pereira Cejudo
3
Osinachi Marvis Ohale
3
Osinachi Marvis Ohale
Querétaro W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Claudia Lozoya Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Deisy Estefanía Ojeda González Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Vanessa González Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yadira Toraya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Karla García Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Emily Flores Chinchilla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Edna Santamaria Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniela Carrandi Casillas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Victoria Ceceña Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Leidy Ramos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Barbrha Figueroa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pachuca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Esthefanny Barreras Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Vaitiare Robles Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Osinachi Marvis Ohale Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mariana Cadena Calvillo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Andrea Pereira Cejudo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Myra Delgadillo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nina Nicosia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ella Ryan Sanchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Verónica Charlyn Corral Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Claudia Fabiola Ibarra Muro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chinwendu Ihezuo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Querétaro W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexa Daniela Herrera Barrientos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Danna Melissa Pesantez Carmona Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wendis Cabrera Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Evelyn Torres Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Vielka Obregon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gabriela Álvarez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Lía Morán Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ianne López Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pachuca W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Rebekah Valdez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniela Frank Flores Cortés Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Maleni Morales Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yirleidis Quejada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexandra Guadalupe Godínez García Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Selene Valera Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalia Nailea Vidrio Sahagún Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Amanda Araceli Perez Murillo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayooluwa Oke Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Karla Paola Nieto Castillo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Querétaro W
Pachuca W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
3 : 1
(1-0)
Querétaro W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
4 : 1
(0-1)
Querétaro W
VĐQG Nữ Mexico
Querétaro W
1 : 1
(1-1)
Pachuca W
VĐQG Nữ Mexico
Querétaro W
0 : 1
(0-0)
Pachuca W
VĐQG Nữ Mexico
Pachuca W
4 : 1
(1-0)
Querétaro W
Querétaro W
Pachuca W
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Querétaro W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Querétaro W Cruz Azul W |
1 3 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.90 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Necaxa W Querétaro W |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tigres UANL W Querétaro W |
5 3 (5) (2) |
0.91 -2.75 0.90 |
- - - |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Querétaro W Atlas W |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Puebla W Querétaro W |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Pachuca W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Monterrey W Pachuca W |
4 1 (1) (1) |
0.67 -0.75 0.85 |
0.93 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Pachuca W Monterrey W |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Pachuca W Juárez W |
2 1 (1) (0) |
0.86 -0.75 0.90 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Juárez W Pachuca W |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tigres UANL W Pachuca W |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20