VĐQG Mexico - 08/02/2025 01:00
SVĐ: Estadio La Corregidora
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Querétaro Atlético San Luis
Querétaro 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Atlético San Luis
Huấn luyện viên:
8
Pablo Edson Barrera Acosta
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
30
Jesús Fernando Piñuelas Sandoval
2
Omar Israel Mendoza Martín
2
Omar Israel Mendoza Martín
25
Guillermo Allison Revuelta
25
Guillermo Allison Revuelta
25
Guillermo Allison Revuelta
14
Federico Eduardo Lértora
11
Vitor Samuel Ferreira Arantes
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
16
Jhon Eduard Murillo Romaña
16
Jhon Eduard Murillo Romaña
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pablo Edson Barrera Acosta Tiền vệ |
95 | 11 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Eduardo Lértora Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Israel Mendoza Martín Hậu vệ |
86 | 0 | 4 | 16 | 4 | Hậu vệ |
25 Guillermo Allison Revuelta Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Jesús Fernando Piñuelas Sandoval Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 José María Canale Domínguez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Francisco Eduardo Venegas Moreno Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Eduardo Alonso Armenta Palma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 David Josué Colmán Escobar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adonis Stalin Preciado Quintero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Alejandro Rubio Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vitor Samuel Ferreira Arantes Tiền đạo |
89 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Sébastien Antoine Luc Salles Lamonge Tiền vệ |
63 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jhon Eduard Murillo Romaña Tiền vệ |
62 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Ronaldo Nájera Reyna Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Manuel Sanabria Magole Tiền vệ |
99 | 2 | 14 | 19 | 1 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Dourado Cunha Tiền vệ |
94 | 2 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Jafid Cruz Sánchez Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Daniel Moises Guillén Moreno Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 César Iván López De Alba Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Cristiano Piccini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Miguel Alonso Garcia Alvarez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rodrigo Manuel Bogarín Giménez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Pablo Nicolás Ortíz Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
183 Aldahir Perez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jorge Salim Hernández Soriano Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kevin Rafael Escamilla Moreno Hậu vệ |
90 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
184 Antonio de María y Campos Moreno Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Óscar Gibram Manzanarez Pérez Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
12 Jaime Gómez Valencia Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jonatan Villal Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Gabriel Martínez Fregoso Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Diego Urtiaga Ramírez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
182 Roberto Elicerio Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
202 Luis Alberto Cañamar Plancarte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamín Ignacio Galdames Millán Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Sebastián Pérez Bouquet Pérez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
203 Diego Abitia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Uriel Macías Mora Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
79 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Querétaro
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
4 : 0
(2-0)
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
4 : 1
(2-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
4 : 1
(2-1)
Querétaro
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
2 : 0
(0-0)
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
1 : 1
(0-0)
Atlético San Luis
Querétaro
Atlético San Luis
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Querétaro
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Guadalajara Querétaro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Querétaro Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
25/01/2025 |
Tijuana Querétaro |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.94 |
0.94 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Querétaro Pumas UNAM |
3 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Querétaro América |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Atlético San Luis
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Atlético San Luis Pumas UNAM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
América Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
25/01/2025 |
Atlético San Luis Necaxa |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Puebla Atlético San Luis |
1 2 (1) (1) |
1.07 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
1 3 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6