Premier League Cup Anh - 10/12/2024 19:00
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
1.95 4.33 2.70
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.50 2.62 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lorent Talla
21’ -
37’
Đang cập nhật
Orlando Bethman
-
Đang cập nhật
Trialist B
41’ -
Rocco Friel
Jack McDowell
46’ -
48’
Đang cập nhật
Rashaad Drysdale
-
56’
Ollie Godziemski
Kaleel Green
-
B Trialist
Rohan Vaughan
61’ -
62’
Đang cập nhật
Elkanah Akor
-
70’
Alex Kokoshi
David Nkrumah
-
74’
Đang cập nhật
Max Jollife
-
Kalen Brunson
Lorenzo Strachan
77’ -
89’
Rashaad Drysdale
Kaleel Green
-
90’
Rashaad Drysdale
Fela Abidekun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
54%
46%
5
5
2
5
387
326
9
11
5
6
1
2
Queens Park Rangers U21 Colchester United U21
Queens Park Rangers U21 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Andy Impey
3-5-1-1 Colchester United U21
Huấn luyện viên: Liam Bailey
9
Rayan Kolli
8
Teddy Tarbotton
8
Teddy Tarbotton
8
Teddy Tarbotton
3
Casey Shann
3
Casey Shann
3
Casey Shann
3
Casey Shann
3
Casey Shann
6
Alexander Aoraha
6
Alexander Aoraha
7
Hakeem Sandah
8
Max Jollife
8
Max Jollife
8
Max Jollife
8
Max Jollife
10
Amine Sassi
10
Amine Sassi
10
Amine Sassi
10
Amine Sassi
10
Amine Sassi
2
Elkanah Akor
Queens Park Rangers U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Kolli Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alexander Aoraha Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kieran Petrie Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Teddy Tarbotton Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Harry Murphy Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Casey Shann Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jack McDowell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B Trialist Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jaiden Putman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Bennie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Noah McCann Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Colchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hakeem Sandah Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Elkanah Akor Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Frankie Edwards Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alfie Newby Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Max Jollife Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Amine Sassi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kien Connelly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Harrison Chamberlain Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Kaleel Green Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Joel Thompson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Samuel Kuffour Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Queens Park Rangers U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Fraser Neill Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Conor Clark Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Samuel Manufor Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jake Leahy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ridwan Hassan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kai Martin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rashaad Drysdale Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alex Kokoshi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ollie Godziemski Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Banjoko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers U21
Colchester United U21
Premier League Cup Anh
Colchester United U21
1 : 1
(1-0)
Queens Park Rangers U21
Professional Development League Anh
Colchester United U21
2 : 3
(2-0)
Queens Park Rangers U21
Professional Development League Anh
Queens Park Rangers U21
1 : 1
(0-1)
Colchester United U21
Professional Development League Anh
Colchester United U21
3 : 6
(2-3)
Queens Park Rangers U21
Professional Development League Anh
Colchester United U21
2 : 3
(0-3)
Queens Park Rangers U21
Queens Park Rangers U21
Colchester United U21
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Queens Park Rangers U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Charlton Athletic U21 Queens Park Rangers U21 |
6 3 (5) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Preston North End U21 Queens Park Rangers U21 |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
04/11/2024 |
Watford U21 Queens Park Rangers U21 |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Brentford U21 Queens Park Rangers U21 |
4 1 (3) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Colchester United U21 Queens Park Rangers U21 |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.93 3.75 0.90 |
B
|
X
|
Colchester United U21
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Colchester United U21 Cardiff City U21 |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.86 3.75 0.75 |
H
|
X
|
|
02/12/2024 |
Brentford U21 Colchester United U21 |
3 2 (2) (2) |
0.75 -1.5 0.94 |
0.91 4.25 0.78 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Colchester United U21 Blackburn Rovers U21 |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Preston North End U21 Colchester United U21 |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
01/11/2024 |
Colchester United U21 Charlton Athletic U21 |
2 2 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.80 3.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15