VĐQG Việt Nam - 19/11/2024 10:00
SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.87 2.5 0.82
- - -
- - -
5.00 3.50 1.65
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.83 1.0 0.88
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Phù Trung Phong
Van Dai Ngan
23’ -
Charles Atshimene
Hyuri
46’ -
Đang cập nhật
Thanh Hau Phan
47’ -
Van Hiep Nguyen
Phu Nguyen Nguyen
64’ -
Đang cập nhật
Hoang Vu Samson
67’ -
Đang cập nhật
Hoang Vu Samson
68’ -
73’
Văn Quyết Nguyễn
Augustine Chidi Kwem
-
80’
Van Xuan Le
Vu Dình Hai
-
81’
Đang cập nhật
Augustine Chidi Kwem
-
Ngoc Tien Uong
Cong Thanh Doan
83’ -
90’
João Pedro Silva
Van Tung Nguyen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
47%
53%
1
3
2
0
378
426
5
8
4
2
0
2
Quảng Nam Hà Nội
Quảng Nam 4-4-2
Huấn luyện viên: Sỹ Sơn Văn
4-4-2 Hà Nội
Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê
39
Hoang Vu Samson
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
28
Phù Trung Phong
28
Phù Trung Phong
9
Tuan Hai Pham
80
João Pedro Silva
80
João Pedro Silva
80
João Pedro Silva
80
João Pedro Silva
14
Nguyễn Hai Long
14
Nguyễn Hai Long
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
10
Văn Quyết Nguyễn
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Hoang Vu Samson Tiền đạo |
34 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoang Hung Tran Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Phù Trung Phong Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Van Cong Nguyen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Khổng Minh Gia Bảo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Duong Nguyen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Van Hiep Nguyen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngoc Tien Uong Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Thanh Hau Phan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
37 | 14 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
39 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Silva Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Van Chuẩn Quan Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Van Xuan Le Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Van Toan Dau Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Van Truong Nguyen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Phu Nguyen Nguyen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Cong Thanh Doan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Van Dai Ngan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Van Lam Dang Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Văn Đạt Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Van Toan Vo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Duc An Tong Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Van Tung Nguyen Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyle Colonna Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vu Dình Hai Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Xuan Tu Le Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Van Hoang Nguyen Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Van Thai Quy Truong Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakhongir Abdumuminov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
0 : 3
(0-2)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 1
(3-0)
Quảng Nam
Quảng Nam
Hà Nội
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Quảng Nam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Hà Nội
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
27/10/2024 |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hà Nội Công An Nhân Dân |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20