VĐQG Cameroon - 12/01/2025 12:30
SVĐ: Stade Municipal de Mbouda
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.86 2.0 0.76
- - -
- - -
2.25 2.75 3.30
0.95 8 0.85
- - -
- - -
0.75 0 1.00
0.81 0.75 0.90
- - -
- - -
3.10 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
4
1
59%
41%
2
3
1
3
373
259
8
6
3
2
2
2
PWD Union Douala
PWD 4-5-1
Huấn luyện viên: Nkabyo Martin
4-5-1 Union Douala
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
PWD
Union Douala
VĐQG Cameroon
PWD
0 : 0
(0-0)
Union Douala
VĐQG Cameroon
PWD
0 : 1
(0-1)
Union Douala
VĐQG Cameroon
Union Douala
1 : 1
(1-1)
PWD
VĐQG Cameroon
PWD
1 : 0
(0-0)
Union Douala
VĐQG Cameroon
Union Douala
2 : 0
(2-0)
PWD
PWD
Union Douala
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
PWD
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Bamboutos PWD |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
||
29/12/2024 |
PWD Victoria United |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.80 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Young Sport Academy PWD |
1 3 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
19/12/2024 |
PWD Gazelle |
0 4 (0) (2) |
0.71 +0 1.02 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Dynamo de Douala PWD |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
Union Douala
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Union Douala Colombe |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Fortuna Mfou Union Douala |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Union Douala Gazelle |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Union Douala Young Sport Academy |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.70 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Aigle Royal de Moungo Union Douala |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16