VĐQG Mexico - 01/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Olímpico de Universitario
3 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.96 2.5 0.77
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nathan Silva
6’ -
Đang cập nhật
Gustavo Alberto Lema
7’ -
31’
Đang cập nhật
Germán Berterame
-
Đang cập nhật
Guillermo Martínez
36’ -
55’
Sergio Canales
Lucas Ocampos
-
Robert Ergas
Jorge Ruvalcaba
61’ -
Pablo Bennevendo
Ignacio Pussetto
64’ -
Đang cập nhật
Ignacio Pussetto
66’ -
68’
Stefan Medina
Érick Aguirre
-
72’
Iker Jareth Fimbres Ochoa
Fidel Ambríz
-
74’
Érick Aguirre
Germán Berterame
-
77’
Đang cập nhật
Gerardo Arteaga
-
83’
Lucas Ocampos
Héctor Moreno
-
Cesar Huerta
Guillermo Martínez
88’ -
89’
Đang cập nhật
Jorge Rodríguez
-
90’
Đang cập nhật
Óliver Torres
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
63%
37%
0
5
11
13
454
276
20
9
8
5
2
1
Pumas UNAM Monterrey
Pumas UNAM 5-3-2
Huấn luyện viên: Gustavo Alberto Lema
5-3-2 Monterrey
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
12
Cesar Huerta
8
José Caicedo
8
José Caicedo
8
José Caicedo
8
José Caicedo
8
José Caicedo
7
Rodrigo Lopez
7
Rodrigo Lopez
7
Rodrigo Lopez
6
Nathan Silva
6
Nathan Silva
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
33
Stefan Medina
33
Stefan Medina
33
Stefan Medina
33
Stefan Medina
33
Stefan Medina
10
Sergio Canales
Pumas UNAM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cesar Huerta Tiền vệ |
88 | 20 | 14 | 23 | 2 | Tiền vệ |
9 Guillermo Martínez Tiền đạo |
42 | 11 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
6 Nathan Silva Hậu vệ |
61 | 4 | 1 | 17 | 3 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Lopez Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Piero Quispe Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 José Caicedo Tiền vệ |
73 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
4 Lisandro Magallán Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
22 Robert Ergas Hậu vệ |
60 | 0 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Pablo Bennevendo Hậu vệ |
94 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Rubén Duarte Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Julio González Thủ môn |
94 | 2 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
30 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Tiền vệ |
33 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Ocampos Tiền vệ |
10 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Stefan Medina Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Sebastián Vegas Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Cárdenas Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Victor Guzmán Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pumas UNAM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 José Galindo Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Rogelio Funes Mori Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Santiago Trigos Tiền vệ |
91 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Jorge Ruvalcaba Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Ali Ávila Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gil Alcalá Thủ môn |
79 | 1 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
15 Ulises Rivas Tiền vệ |
80 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Ignacio Pussetto Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
189 Angel Jesus Rico Reyes Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Monroy Hậu vệ |
69 | 0 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jesús Corona Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto de la Rosa Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Brandon Vázquez Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Edson Gutiérrez Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Héctor Moreno Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Johan Rojas Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
190 Cesar Garza Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 César Ramos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Érick Aguirre Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pumas UNAM
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
1 : 0
(0-0)
Pumas UNAM
VĐQG Mexico
Monterrey
0 : 0
(0-0)
Pumas UNAM
Leagues Cup
Monterrey
1 : 1
(0-0)
Pumas UNAM
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 0
(0-0)
Pumas UNAM
VĐQG Mexico
Pumas UNAM
0 : 1
(0-0)
Monterrey
Pumas UNAM
Monterrey
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pumas UNAM
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mazatlán Pumas UNAM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Pumas UNAM Querétaro |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.83 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Guadalajara Pumas UNAM |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Pumas UNAM Cruz Azul |
0 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.84 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Monterrey
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
América Monterrey |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 24