Primera C Argentina - 09/11/2024 18:00
SVĐ: Estadio Rubén Carlos Vallejos
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.90 2.5 0.84
- - -
- - -
1.85 3.30 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.84 1.0 0.87
- - -
- - -
2.50 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
4
2
52%
48%
1
4
3
4
384
345
9
6
4
1
2
1
Puerto Nuevo Lugano
Puerto Nuevo 4-3-3
Huấn luyện viên: Franco Miguel Ángel Toloza
4-3-3 Lugano
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Puerto Nuevo
Lugano
Primera C Argentina
Lugano
0 : 4
(0-2)
Puerto Nuevo
Puerto Nuevo
Lugano
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Puerto Nuevo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Central Córdoba Puerto Nuevo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.73 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Puerto Nuevo Mercedes |
2 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Deportivo Muñiz Puerto Nuevo |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Puerto Nuevo General Lamadrid |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
27/09/2024 |
Ituzaingó Puerto Nuevo |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 1.75 0.81 |
T
|
X
|
Lugano
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Lugano Central Córdoba |
4 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Mercedes Lugano |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Lugano Deportivo Muñiz |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
General Lamadrid Lugano |
5 0 (4) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lugano Ituzaingó |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.84 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21