- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PSV Willem II
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Willem II
Huấn luyện viên:
9
Luuk de Jong
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
10
Noa Lang
10
Noa Lang
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
32 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Guus Til Tiền vệ |
34 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Noa Lang Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Bakayoko Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
21 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Daniel Benítez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
56 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
59 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Joël Drommel Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Tygo Land Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rick Karsdorp Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Tai Abed Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Couhaib Driouech Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Wessel Kuhn Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Obispo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niek Schiks Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
32 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Isaac Babadi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mickaël Tirpan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Maarten Schut Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
PSV
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 2
(0-0)
PSV
VĐQG Hà Lan
PSV
4 : 2
(3-1)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
2 : 1
(1-1)
PSV
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 2
(0-1)
PSV
VĐQG Hà Lan
PSV
3 : 0
(2-0)
Willem II
PSV
Willem II
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
PSV Feyenoord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
NEC PSV |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.86 |
- - - |
|||
29/01/2025 |
PSV Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
PSV NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.88 3.75 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Crvena Zvezda PSV |
2 3 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.95 |
0.91 3.25 1.00 |
T
|
T
|
Willem II
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Willem II AZ |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4