VĐQG Slovenia - 06/10/2024 13:00
SVĐ: Nogometni stadion Ajdovščina
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.76 2.25 0.87
- - -
- - -
4.00 3.50 1.80
0.87 9.75 0.79
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
4.50 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexander Stožinič
9’ -
Ishaq Kayode Rafiu
Semir Smajlagić
46’ -
Đang cập nhật
Semir Smajlagić
49’ -
Đang cập nhật
Semir Smajlagić
50’ -
52’
Martin Pečar
Jakoslav Stanković
-
61’
Miguel Rodrigues
Lan Štravs
-
62’
Beno Selan
Ange N'Guessan
-
67’
Mark Španring
Victor Ntino-Emo Gidado
-
Đang cập nhật
Žan Bešir
70’ -
Mark Gulic
Dusan Ignjatović
73’ -
Matic Zavnik
Marko Brkljača
76’ -
78’
Đang cập nhật
Ange N'Guessan
-
Tilen Klemenčič
Mirko Mutavčić
85’ -
Đang cập nhật
Dusan Ignjatović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
49%
51%
2
2
16
18
366
380
10
9
3
3
0
2
Primorje Bravo
Primorje 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
4-1-3-2 Bravo
Huấn luyện viên: Aleš Arnol
9
Mark Gulic
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
10
Matic Zavnik
11
Domagoj Babin
11
Domagoj Babin
11
Domagoj Babin
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
15
Matej Poplatnik
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
8
Gašper Trdin
50
Nemanja Jakšić
50
Nemanja Jakšić
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Gulic Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Stožinič Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matej Poplatnik Tiền đạo |
48 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Martin Pečar Tiền vệ |
43 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Nemanja Jakšić Hậu vệ |
107 | 5 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Matic Ivanšek Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Gašper Trdin Tiền vệ |
112 | 5 | 1 | 22 | 0 | Tiền vệ |
33 Milan Tučić Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Beno Selan Tiền vệ |
77 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
31 Matija Orbanić Thủ môn |
95 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Mark Španring Hậu vệ |
116 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
24 Gašper Jovan Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kevin Benkič Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gonçalo Agrelos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tony Macan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bravo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Tais Sabotic Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Vid Hojč Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jakoslav Stanković Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ange N'Guessan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lan Štravs Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Uroš Likar Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Luka Dakić Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Victor Ntino-Emo Gidado Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Lan Hribar Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kobi Bajc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Primorje
Bravo
VĐQG Slovenia
Bravo
4 : 0
(0-0)
Primorje
Primorje
Bravo
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Primorje
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Primorje Olimpija |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Mura Primorje |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Maribor Primorje |
4 1 (3) (1) |
0.99 -1.25 0.92 |
0.94 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Celje Primorje |
0 3 (0) (3) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
16/08/2024 |
Primorje Domžale |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Bravo
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Bravo Celje |
3 2 (1) (1) |
- - - |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
||
21/09/2024 |
Olimpija Bravo |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Bravo Domžale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Radomlje Bravo |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
26/08/2024 |
Bravo Nafta |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.85 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20