Mineiro 1 Brasil - 18/01/2025 20:00
SVĐ: Estádio Municipal Irmão Gino Maria Rossi
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.90 2.25 0.84
- - -
- - -
4.20 3.60 1.75
0.91 10.5 0.81
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.70 0.75 -0.94
- - -
- - -
5.00 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
25’ -
45’
Đang cập nhật
Mateus Gonçalves
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
46’ -
57’
Đang cập nhật
Gustavo Silva
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
61’ -
62’
Gustavo Silva
Iarley
-
Đang cập nhật
Cristian Bauer Cardoso
66’ -
Sandro Rios
Gabriel
73’ -
75’
Nathan
Wellinton Torrao
-
79’
Đang cập nhật
Rafael Da Conceição
-
81’
Wellinton Torrao
Amorim
-
Jonathan Silva
Chester da Silva
83’ -
90’
Đang cập nhật
David Braga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
31%
69%
5
0
11
17
186
494
5
19
0
6
1
2
Pouso Alegre Athletic Club
Pouso Alegre 4-3-3
Huấn luyện viên: Igor Henriques Guerra
4-3-3 Athletic Club
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
19
Magno
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
10
David Francisco Trindade Braga
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
5
Diego César de Oliveira
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
4
Sidimar Fernando Cigolini
4
Sidimar Fernando Cigolini
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Magno Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Moreira Hậu vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nestor Mansur Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Paulo Henrique Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Igor Goularte Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Vinício Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Léo Príncipe Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Alves Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Thiaguinho Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Braga Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Henrique Rocha Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Francisco Trindade Braga Tiền đạo |
32 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego César de Oliveira Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
4 Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Douglas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edson Alves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Welinton Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 João Henrique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Neto Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcos Kayck Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Henrique Caivano Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Fillipy Reis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 David Lima Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Da Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordan Kaique Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denival Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Lucas Nathan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Mufalo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Cristian Bauer Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cauã Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexsandro Amorim Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diego Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Eduardo Freire de Andrade Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Matheus Miguel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Rafael da Conceição Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Davi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pouso Alegre
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
3 : 0
(2-0)
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
1 : 3
(1-2)
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
4 : 1
(3-1)
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
1 : 4
(1-1)
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
2 : 1
(1-0)
Pouso Alegre
Pouso Alegre
Athletic Club
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pouso Alegre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 |
Athletic Club Pouso Alegre |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Pouso Alegre Athletic Club |
1 3 (1) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
CAP Patrocinense Pouso Alegre |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Athletic Club
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Volta Redonda Athletic Club |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Athletic Club Londrina |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Ypiranga Erechim Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Athletic Club Ferroviária |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 34