GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 16/02/2025 11:30

SVĐ: Stadio Comunale Alfredo Viviani

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Comunale Alfredo Viviani

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Potenza Calcio Juventus Next Gen

Đội hình

Potenza Calcio 4-3-3

Huấn luyện viên:

Potenza Calcio VS Juventus Next Gen

4-3-3 Juventus Next Gen

Huấn luyện viên:

9

Salvatore Caturano

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

5

Lucas Felippe Nascimento

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

26

Bruno Verrengia

17

Simone Guerra

6

Livano Comenencia

6

Livano Comenencia

6

Livano Comenencia

30

Giovanni Daffara

30

Giovanni Daffara

30

Giovanni Daffara

30

Giovanni Daffara

30

Giovanni Daffara

50

Riccardo Turricchia

50

Riccardo Turricchia

Đội hình xuất phát

Potenza Calcio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Salvatore Caturano Tiền đạo

89 32 0 13 2 Tiền đạo

21

Emanuele Schimmenti Tiền vệ

58 5 0 5 0 Tiền vệ

8

Manuele Castorani Tiền vệ

37 2 0 7 0 Tiền vệ

26

Bruno Verrengia Tiền vệ

91 1 0 8 0 Tiền vệ

5

Lucas Felippe Nascimento Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

22

Fabrizio Alastra Thủ môn

93 0 0 3 0 Thủ môn

35

Mattia Novella Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Giacomo Sciacca Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Francesco Rillo Hậu vệ

43 0 0 6 1 Hậu vệ

27

Bilal Erradi Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

94

Marco Rosafio Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Juventus Next Gen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Simone Guerra Tiền vệ

56 16 2 5 2 Tiền vệ

21

Nicolò Cudrig Tiền đạo

95 7 0 6 0 Tiền đạo

50

Riccardo Turricchia Hậu vệ

64 2 1 1 0 Hậu vệ

6

Livano Comenencia Hậu vệ

54 2 0 12 2 Hậu vệ

23

Filippo Scaglia Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Giovanni Daffara Thủ môn

84 0 0 3 0 Thủ môn

7

Gabriele Mulazzi Hậu vệ

75 0 0 3 1 Hậu vệ

40

Javier Gil Puche Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Giacomo Faticanti Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Federico Macca Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

79

Luís Hemir Silva Semedo Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Potenza Calcio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Lorenzo Ferro Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Tommaso Cucchietti Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

31

Antonis Siatounis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Riccardo Burgio Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Luca Petrungaro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Gabriele Selleri Tiền đạo

21 1 0 0 2 Tiền đạo

14

Luca Milesi Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Pierfrancesco Galiano Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

18

Pasquale Mazzocchi Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Mattia Rossetti Tiền đạo

53 4 0 2 0 Tiền đạo

6

Cristian Riggio Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Vincenzo Galletta Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Elio Landi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Luca Mazzeo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

Juventus Next Gen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Seedorf Augusto Owusu Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Serigne Deme Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Alessandro Citi Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Stefano Turco Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

31

David Puczka Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

74

Christos Papadopoulos Tiền vệ

21 1 0 2 1 Tiền vệ

16

Luca Amaradio Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Cosimo Marco Da Graca Tiền đạo

92 5 0 8 0 Tiền đạo

42

Jakub Vinarčík Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Potenza Calcio

Juventus Next Gen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Potenza Calcio: 1T - 0H - 0B) (Juventus Next Gen: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

Serie C: Girone C Ý

Juventus Next Gen

2 : 3

(1-2)

Potenza Calcio

Phong độ gần nhất

Potenza Calcio

Phong độ

Juventus Next Gen

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Potenza Calcio

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

08/02/2025

Crotone

Potenza Calcio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

01/02/2025

Trapani 1905

Potenza Calcio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Potenza Calcio

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

0.67 +0 0.85

1.05 2.5 0.75

Serie C: Girone C Ý

21/01/2025

Potenza Calcio

Benevento

3 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.82

T
T

Serie C: Girone C Ý

18/01/2025

Sorrento

Potenza Calcio

0 2

(0) (1)

1.22 +0 0.68

0.92 2.25 0.86

T
X

Juventus Next Gen

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

09/02/2025

Juventus Next Gen

Benevento

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Picerno

Juventus Next Gen

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

26/01/2025

Juventus Next Gen

Trapani 1905

0 0

(0) (0)

1.02 +0 0.74

1.00 2.5 0.80

Serie C: Girone C Ý

19/01/2025

Juventus Next Gen

Monopoli

1 0

(0) (0)

1.24 +0 0.66

0.91 2.0 0.92

T
X

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Catania

Juventus Next Gen

1 2

(0) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.73 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất