Serie C: Girone C Ý - 25/01/2025 16:30
SVĐ: Stadio Comunale Alfredo Viviani
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.67 0 0.85
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.35 3.25 2.62
- - -
- - -
- - -
0.76 0 0.91
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
3.10 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Potenza Calcio Audace Cerignola
Potenza Calcio 4-3-3
Huấn luyện viên: Pietro De Giorgio
4-3-3 Audace Cerignola
Huấn luyện viên: Giuseppe Raffaele
9
Salvatore Caturano
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
26
Bruno Verrengia
19
Ismail Achik
7
Giuseppe Coccia
7
Giuseppe Coccia
7
Giuseppe Coccia
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
3
Luca Russo
9
Francesco Paolo Salvemini
9
Francesco Paolo Salvemini
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Salvatore Caturano Tiền đạo |
89 | 32 | 0 | 13 | 2 | Tiền đạo |
21 Emanuele Schimmenti Tiền vệ |
58 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuele Castorani Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Verrengia Tiền vệ |
91 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Felippe Nascimento Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Fabrizio Alastra Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Mattia Novella Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Giacomo Sciacca Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Francesco Rillo Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Bilal Erradi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Marco Rosafio Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ismail Achik Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
5 Galo Capomaggio Tiền vệ |
84 | 7 | 0 | 29 | 1 | Tiền vệ |
9 Francesco Paolo Salvemini Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Giuseppe Coccia Tiền vệ |
86 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Santiago Guido Visentin Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Luca Russo Hậu vệ |
98 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Giancarlo Bianchini Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Umberto Saracco Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
55 Luca Martinelli Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
14 Lorenzo Paolucci Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Raffaele Romano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gabriele Selleri Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
7 Luca Petrungaro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luca Milesi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Pierfrancesco Galiano Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pasquale Mazzocchi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mattia Rossetti Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Cristian Riggio Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Vincenzo Galletta Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Elio Landi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Luca Mazzeo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lorenzo Ferro Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Tommaso Cucchietti Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Antonis Siatounis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Riccardo Burgio Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Audace Cerignola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gabriele Ingrosso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Ángel Sainz Maza López Tiền đạo |
82 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
72 Giuseppe Pio Carrozza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zak Ruggiero Tiền đạo |
85 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Sulayman Jallow Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Santiago Velásquez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Giovanni Volpe Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vittorio Parigini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Faggioli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Giuseppe Fares Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Alessandro Ligi Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
23 Lorenzo Gonnelli Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Stefano Greco Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Potenza Calcio
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
0 : 1
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
2 : 1
(1-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
2 : 2
(0-1)
Audace Cerignola
Serie C: Girone C Ý
Audace Cerignola
1 : 1
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
0 : 0
(0-0)
Audace Cerignola
Potenza Calcio
Audace Cerignola
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Potenza Calcio
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Potenza Calcio Benevento |
3 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Sorrento Potenza Calcio |
0 2 (0) (1) |
1.22 +0 0.68 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Turris Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Catania Potenza Calcio |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Audace Cerignola
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
SSC Giugliano Audace Cerignola |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Audace Cerignola Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
ACR Messina Audace Cerignola |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Audace Cerignola Juventus Next Gen |
3 3 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Latina Audace Cerignola |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 25