VĐQG Kenya - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Posta Rangers Talanta
Posta Rangers 3-4-3
Huấn luyện viên: John Kamau
3-4-3 Talanta
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Posta Rangers
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
0 : 0
(0-0)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
1 : 0
(1-0)
Talanta
VĐQG Kenya
Talanta
3 : 1
(2-1)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Talanta
0 : 2
(0-2)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
1 : 1
(1-0)
Talanta
Posta Rangers
Talanta
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Posta Rangers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sofapaka Posta Rangers |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Police Posta Rangers |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Posta Rangers Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Posta Rangers Tusker |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Talanta
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Talanta Mathare United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Leopards Talanta |
2 4 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Talanta Homeboyz |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Talanta Murang'a SEAL |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14