VĐQG Kenya - 11/01/2025 10:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.74 2.0 0.89
- - -
- - -
2.05 3.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.73 0.75 1.00
- - -
- - -
2.75 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
29’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
54%
46%
5
3
2
1
384
327
7
11
5
6
2
1
Posta Rangers Nairobi City Stars
Posta Rangers 4-5-1
Huấn luyện viên: John Kamau
4-5-1 Nairobi City Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Posta Rangers
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 0
(1-0)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 1
(0-1)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
2 : 3
(0-2)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 0
(0-0)
Nairobi City Stars
VĐQG Kenya
Nairobi City Stars
1 : 2
(1-1)
Posta Rangers
Posta Rangers
Nairobi City Stars
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Posta Rangers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Posta Rangers Tusker |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Murang'a SEAL Posta Rangers |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Posta Rangers Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Posta Rangers Kariobangi Sharks |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Shabana Posta Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.94 2.0 0.66 |
H
|
H
|
Nairobi City Stars
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nairobi City Stars Talanta |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 1.5 0.93 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nairobi City Stars Murang'a SEAL |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Police Nairobi City Stars |
3 1 (2) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17