VĐQG Venezuela - 22/09/2024 00:30
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.62 3.30 2.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gastón Blanc
7’ -
Cristian Ramírez
Johan Moreno
14’ -
24’
Đang cập nhật
Francisco Solé
-
43’
Đang cập nhật
Geremías Meléndez
-
56’
Brayan Hurtado
Brayan Alcocer Narváez
-
Franklin González
Robert Daniel Mendoza Mujica
60’ -
68’
Yeiber Murillo
Juan Carlos Ortíz
-
73’
Pablo Bonilla
John Alvarado
-
Johan Moreno
Junior Moreno
74’ -
Cristian Ramírez
Joel Caceres
75’ -
85’
Đang cập nhật
John Alvarado
-
Abrahan Wilfredo Moreno
Sergio Sulbarán
88’ -
90’
Đang cập nhật
Nicolás Pantaleone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
38%
62%
4
1
18
16
235
360
5
25
2
4
1
1
Portuguesa UCV
Portuguesa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giancarlo Gregorio Maldonado Marrero
4-2-3-1 UCV
Huấn luyện viên: Daniel Ignacio Sasso Pacheco
11
Johan Moreno
6
Nicolás Pantaleone
6
Nicolás Pantaleone
6
Nicolás Pantaleone
6
Nicolás Pantaleone
88
Manuel Granados
88
Manuel Granados
17
Darvis Rodríguez
17
Darvis Rodríguez
17
Darvis Rodríguez
8
Cristian Ramírez
21
Charlis Ortíz
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
8
Juan Camilo Zapata
8
Juan Camilo Zapata
Portuguesa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Johan Moreno Tiền vệ |
48 | 9 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Cristian Ramírez Tiền vệ |
112 | 6 | 3 | 19 | 1 | Tiền vệ |
88 Manuel Granados Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
17 Darvis Rodríguez Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolás Pantaleone Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Gastón Blanc Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Rodney Chirinos Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Abrahan Wilfredo Moreno Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Franklin González Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Carlos Hernández Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Nestor Cova Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
8 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Yeiber Murillo Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Camilo Zapata Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Adrián Martínez Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Brayan Hurtado Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Alexander Gonzalez Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Bonilla Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Portuguesa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sergio Sulbarán Tiền vệ |
57 | 5 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Ronaldo Lucena Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
30 Robert Daniel Mendoza Mujica Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yhonattan Yustiz Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 15 | 0 | Thủ môn |
14 Yefferson Colmenárez Hậu vệ |
121 | 5 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
40 Emanuel Lucena Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Junior Moreno Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Ramunno Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Caceres Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Juan Reyes Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Jose Soto Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Nahuel Iribarren Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jean Polo Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 John Alvarado Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
70 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
93 | 1 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Portuguesa
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
1 : 0
(0-0)
Portuguesa
VĐQG Venezuela
UCV
0 : 1
(0-1)
Portuguesa
VĐQG Venezuela
Portuguesa
2 : 0
(1-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 0
(0-0)
Portuguesa
VĐQG Venezuela
Portuguesa
0 : 0
(0-0)
UCV
Portuguesa
UCV
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Portuguesa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Monagas Portuguesa |
4 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
22/08/2024 |
Portuguesa Angostura |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
||
13/08/2024 |
Deportivo Táchira Portuguesa |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.96 |
B
|
T
|
UCV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/09/2024 |
Deportivo La Guaira UCV |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.99 2.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/08/2024 |
UCV Carabobo |
3 1 (1) (0) |
0.89 -0.25 1.25 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Zamora Fútbol Club UCV |
3 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Monagas UCV |
1 3 (0) (1) |
0.99 +0 0.76 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 19
21 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 34