Carioca Serie A Brasil - 19/01/2025 20:00
SVĐ: Estádio Luso-Brasileiro
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.87
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
1.90 3.00 5.00
0.85 9.5 0.78
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.92 1.0 0.71
- - -
- - -
2.62 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Wallace Camilo dos Santos Leandro
-
24’
Lucas Mota
Anderson Rosa
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
26’ -
45’
Đang cập nhật
Renato Henrique
-
Đang cập nhật
Elicley Soares
46’ -
Anderson Rosa
Miguel Vinicius Souza
55’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
56’ -
64’
Renato Henrique
Flávio
-
67’
Đang cập nhật
Jefferson
-
Kaike
Joazi
68’ -
71’
Đang cập nhật
Elicley Soares
-
73’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
74’
Minho
Isaías Pereira da Silva
-
Đang cập nhật
Evandro
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
90’
Đang cập nhật
Mota
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
51%
49%
0
2
16
21
391
353
12
6
4
1
2
2
Portuguesa RJ Madureira
Portuguesa RJ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
4-2-3-1 Madureira
Huấn luyện viên: Daniel Neri
7
Anderson Indalêncio da Rosa
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
14
Lucas Mota da Silva
17
Wellington Cezar Alves de Lima
17
Wellington Cezar Alves de Lima
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
10
Romário Costa Barroso
3
Marcos Eduardo Costa
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
4
Arthur Edeson Lourenço
31
Willis Mota Moreira
31
Willis Mota Moreira
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
2
Celsonil Santos de Macedo Júnior
6
Evandro Lima de Oliveira Filho
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Souza Daniel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaike Silva Mendes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Joao Victor Amaral dos Santos Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marcos Eduardo Costa Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Evandro Lima de Oliveira Filho Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Willis Mota Moreira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Celsonil Santos de Macedo Júnior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Arthur Edeson Lourenço Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Bezerra Lira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luiz Wagner da Silva Costa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jefferson Victor Machado Ambrosio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Alves Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Minho Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Henrique Ferreira Silvestre da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Elicley Soares Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Hugo Santana Iglesias Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Willian Soares dos Santos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Joazi Oliveira da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lucas Santos da Silva Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Madureira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wallace Camilo dos Santos Leandro Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yan Thủ môn |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Cauã Coutinho Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marquinho Carioca Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Sampaio Brandão Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Isaias Pereira da Silva Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Vianna de Matos Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Paraíba Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Caio Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Flavio Souza Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
0 : 0
(0-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 1
(0-1)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
0 : 0
(0-0)
Madureira
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 0
(1-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Madureira
1 : 0
(0-0)
Portuguesa RJ
Portuguesa RJ
Madureira
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Portuguesa RJ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
3 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
12/03/2024 |
Portuguesa RJ Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Portuguesa RJ Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Madureira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Flamengo Madureira |
3 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Bangu Madureira |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Madureira Fluminense |
0 1 (0) (0) |
0.89 +1.25 0.88 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 28