GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00

SVĐ: Westleigh Park (Havant, Hampshire)

2 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 2 0.88

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 7.00 1.16

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 2.75 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Gesa Marashi

  • 31’

    Đang cập nhật

    Teyah Goldie

  • 41’

    Rofiat Imuran

    Gesa Marashi

  • 45’

    Đang cập nhật

    Miljana Ivanović

  • 46’

    Isobel Goodwin

    Hamilton Hamilton

  • 61’

    Mengyu Shen

    Miljana Ivanović

  • Ava Rowbotham

    Erin McLaughlin

    62’
  • Annie Rolf

    Izzy Collins

    63’
  • Đang cập nhật

    Megan Hornby

    66’
  • Đang cập nhật

    Izzy Collins

    78’
  • 79’

    Miljana Ivanović

    Lola Singer-Norsworthy

  • Đang cập nhật

    Megan Hornby

    84’
  • Grace McEwen

    Fara Williams

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Grace Neville

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Westleigh Park (Havant, Hampshire)

  • Trọng tài chính:

    S. Dennington

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jay Sadler

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    18 (T:2, H:4, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joselyn Precheur

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:11, H:2, B:4)

8

Phạt góc

3

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

5

Cứu thua

9

7

Phạm lỗi

9

301

Tổng số đường chuyền

617

18

Dứt điểm

21

11

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

1

Portsmouth W Millwall W

Đội hình

Portsmouth W 4-3-3

Huấn luyện viên: Jay Sadler

Portsmouth W VS Millwall W

4-3-3 Millwall W

Huấn luyện viên: Joselyn Precheur

32

Riva Casley

5

Hannah Coan

5

Hannah Coan

5

Hannah Coan

5

Hannah Coan

14

Annie Rolf

14

Annie Rolf

14

Annie Rolf

14

Annie Rolf

14

Annie Rolf

14

Annie Rolf

23

Isobel Goodwin

5

Teyah Goldie

5

Teyah Goldie

5

Teyah Goldie

10

Gesa Marashi

10

Gesa Marashi

10

Gesa Marashi

10

Gesa Marashi

10

Gesa Marashi

17

Lucy Fitzgerald

17

Lucy Fitzgerald

Đội hình xuất phát

Portsmouth W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Riva Casley Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Megan Hornby Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Eve Annets Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

14

Annie Rolf Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hannah Coan Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Grace McEwen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ava Rowbotham Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sophie Barker Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Georgie Freeland Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Lily Dent Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Sophie Quirk Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Isobel Goodwin Tiền đạo

11 5 0 1 0 Tiền đạo

2

Grace Neville Hậu vệ

14 2 1 0 0 Hậu vệ

17

Lucy Fitzgerald Tiền vệ

17 1 1 3 0 Tiền vệ

5

Teyah Goldie Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Ruesha Littlejohn Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Gesa Marashi Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Grace Moloney Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

25

Rofiat Imuran Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Connie Scofield Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mengyu Shen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Miljana Ivanović Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Portsmouth W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Erin McLaughlin Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Izzy Collins Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Daisy McLachlan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Fara Williams Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Nicole Barrett Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Freya Jones Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Hermione Cull Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

41

Lola Singer-Norsworthy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Hamilton Hamilton Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Emily Vennard Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Maddi Wilde Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

Portsmouth W

Millwall W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portsmouth W: 0T - 0H - 2B) (Millwall W: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Nữ Anh

Millwall W

5 : 1

(2-0)

Portsmouth W

08/01/2023

Cúp FA Nữ Anh

Millwall W

1 : 0

(1-0)

Portsmouth W

Phong độ gần nhất

Portsmouth W

Phong độ

Millwall W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portsmouth W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Portsmouth W

Luton Town W

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Portsmouth W

Southampton W

0 4

(0) (3)

0.89 +2.25 0.85

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Blackburn Rovers W

Portsmouth W

2 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.76

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Portsmouth W

Sheffield Utd W

1 1

(0) (1)

0.80 +0.75 0.90

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Anh

20/10/2024

Bristol City W

Portsmouth W

1 0

(1) (0)

0.97 -2.5 0.82

- - -

T
T

Millwall W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Millwall W

Cardiff City W

4 0

(2) (0)

0.85 -4.5 0.95

- - -

B

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Millwall W

West Ham W

1 4

(1) (1)

0.92 +0.5 0.82

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Durham W

Millwall W

3 2

(2) (1)

0.91 +0.5 0.81

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Millwall W

Birmingham W

1 2

(0) (2)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Nữ Anh

02/11/2024

Sheffield Utd W

Millwall W

0 1

(0) (0)

0.89 +1.5 0.88

0.70 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất